- Từ điển Pháp - Việt
Collage
|
Danh từ giống đực
Sự dán hồ
Sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong)
Nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy... thành hình nghệ thuật)
Sự ăn ở với nhau không cưới xin
Xem thêm các từ khác
-
Collagène
Danh từ giống đực (sinh vật học) collagen -
Collant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính 1.2 Sát vào người (quần áo) 1.3 (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám 1.4 Danh từ giống đực... -
Collante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giấy gọi thi Danh từ giống cái (ngôn ngữ... -
Collapsus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xẹp; sự trụy Danh từ giống đực (y học) sự xẹp; sự trụy -
Collargol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cola�gon Danh từ giống đực (dược học) cola�gon -
Collateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người trao thánh chức có lộc Danh từ giống đực (tôn giáo) người trao thánh... -
Collation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị 1.2 Sự đối chiếu (văn bản) 1.3 Bữa ăn nhẹ... -
Collationnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collation 2 2 -
Collationner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so (văn bản) 1.2 Kiểm tra lại 1.3 Nội động từ 1.4 Ăn nhẹ Ngoại động từ Đối... -
Collationnure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự kiểm tra lại sách đã đóng Danh từ giống cái (ngành in) sự kiểm tra lại sách... -
Collatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� bên, bên 1.2 (thực vật học) (theo kiểu) chồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân thích dòng bên, thân... -
Colle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ, keo 1.2 (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng... -
Collectage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu thập Danh từ giống đực Sự thu thập -
Collecte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyên góp (vì việc thiện) 1.2 (tôn giáo) kinh khai lễ 1.3 Sự thu thập tài liệu thống... -
Collecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Quyên góp (tiền) Ngoại động từ Thu thập Quyên góp (tiền) -
Collecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền quyên góp 1.2 (kỹ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp 1.3 (từ cũ,... -
Collectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập thể 1.2 (ngôn ngữ học) tập hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tập thể 2.2 Tập thể 2.3 (ngôn... -
Collection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ sưu tập, bộ 1.2 Tập hợp 1.3 (y học) sự tụ Danh từ giống cái Bộ sưu tập, bộ Collection... -
Collectionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưu tập Danh từ giống đực Sự sưu tập -
Collectionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (thân mật) chịu đựng nhiều Ngoại động từ Sưu tập Collectionner des timbres sưu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.