Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collapsus

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) sự xẹp; sự trụy

Xem thêm các từ khác

  • Collargol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cola�gon Danh từ giống đực (dược học) cola�gon
  • Collateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người trao thánh chức có lộc Danh từ giống đực (tôn giáo) người trao thánh...
  • Collation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao thánh chức có lộc; sự trao học vị 1.2 Sự đối chiếu (văn bản) 1.3 Bữa ăn nhẹ...
  • Collationnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực collation 2 2
  • Collationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối chiếu, so (văn bản) 1.2 Kiểm tra lại 1.3 Nội động từ 1.4 Ăn nhẹ Ngoại động từ Đối...
  • Collationnure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự kiểm tra lại sách đã đóng Danh từ giống cái (ngành in) sự kiểm tra lại sách...
  • Collatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� bên, bên 1.2 (thực vật học) (theo kiểu) chồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân thích dòng bên, thân...
  • Colle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ, keo 1.2 (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Collectage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu thập Danh từ giống đực Sự thu thập
  • Collecte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyên góp (vì việc thiện) 1.2 (tôn giáo) kinh khai lễ 1.3 Sự thu thập tài liệu thống...
  • Collecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Quyên góp (tiền) Ngoại động từ Thu thập Quyên góp (tiền)
  • Collecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền quyên góp 1.2 (kỹ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp 1.3 (từ cũ,...
  • Collectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập thể 1.2 (ngôn ngữ học) tập hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tập thể 2.2 Tập thể 2.3 (ngôn...
  • Collection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ sưu tập, bộ 1.2 Tập hợp 1.3 (y học) sự tụ Danh từ giống cái Bộ sưu tập, bộ Collection...
  • Collectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưu tập Danh từ giống đực Sự sưu tập
  • Collectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (thân mật) chịu đựng nhiều Ngoại động từ Sưu tập Collectionner des timbres sưu...
  • Collectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sưu tập; người thích sưu tập Danh từ giống đực Người sưu tập; người thích...
  • Collectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật sưu tập Danh từ giống đực Tật sưu tập
  • Collectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tập thể Phó từ Tập thể
  • Collectivisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập thể hóa Danh từ giống cái Sự tập thể hóa La collectivisation des terres sự tập thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top