Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collationner

Mục lục

Ngoại động từ

Đối chiếu, so (văn bản)
Kiểm tra lại
Nội động từ
Ăn nhẹ

Xem thêm các từ khác

  • Collationnure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự kiểm tra lại sách đã đóng Danh từ giống cái (ngành in) sự kiểm tra lại sách...
  • Collatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� bên, bên 1.2 (thực vật học) (theo kiểu) chồng 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân thích dòng bên, thân...
  • Colle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hồ, keo 1.2 (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Collectage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu thập Danh từ giống đực Sự thu thập
  • Collecte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyên góp (vì việc thiện) 1.2 (tôn giáo) kinh khai lễ 1.3 Sự thu thập tài liệu thống...
  • Collecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Quyên góp (tiền) Ngoại động từ Thu thập Quyên góp (tiền)
  • Collecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền quyên góp 1.2 (kỹ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp 1.3 (từ cũ,...
  • Collectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập thể 1.2 (ngôn ngữ học) tập hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tập thể 2.2 Tập thể 2.3 (ngôn...
  • Collection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ sưu tập, bộ 1.2 Tập hợp 1.3 (y học) sự tụ Danh từ giống cái Bộ sưu tập, bộ Collection...
  • Collectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưu tập Danh từ giống đực Sự sưu tập
  • Collectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (thân mật) chịu đựng nhiều Ngoại động từ Sưu tập Collectionner des timbres sưu...
  • Collectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sưu tập; người thích sưu tập Danh từ giống đực Người sưu tập; người thích...
  • Collectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật sưu tập Danh từ giống đực Tật sưu tập
  • Collectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tập thể Phó từ Tập thể
  • Collectivisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập thể hóa Danh từ giống cái Sự tập thể hóa La collectivisation des terres sự tập thể...
  • Collectiviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập thể hóa Ngoại động từ Tập thể hóa
  • Collectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tập thể hóa Danh từ giống đực Chủ nghĩa tập thể hóa
  • Collectiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa tập thể hóa Tính từ collectivisme collectivisme Danh từ Người theo chủ...
  • Collectivité

    Danh từ giống cái Tập thể, đoàn thể, tập đoàn collectivités locales đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã)
  • Collema

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y nhầy Danh từ giống đực (thực vật học) địa y nhầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top