Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collection

Mục lục

Danh từ giống cái

Bộ sưu tập, bộ
Collection de timbres
bộ sưu tập tem
Tập hợp
Collection de coquins
tập hợp bọn vô lại
(y học) sự tụ
Collection de pus
sự tụ mủ

Các từ tiếp theo

  • Collectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưu tập Danh từ giống đực Sự sưu tập
  • Collectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (thân mật) chịu đựng nhiều Ngoại động từ Sưu tập Collectionner des timbres sưu...
  • Collectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sưu tập; người thích sưu tập Danh từ giống đực Người sưu tập; người thích...
  • Collectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật sưu tập Danh từ giống đực Tật sưu tập
  • Collectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tập thể Phó từ Tập thể
  • Collectivisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập thể hóa Danh từ giống cái Sự tập thể hóa La collectivisation des terres sự tập thể...
  • Collectiviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập thể hóa Ngoại động từ Tập thể hóa
  • Collectivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tập thể hóa Danh từ giống đực Chủ nghĩa tập thể hóa
  • Collectiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa tập thể hóa Tính từ collectivisme collectivisme Danh từ Người theo chủ...
  • Collectivité

    Danh từ giống cái Tập thể, đoàn thể, tập đoàn collectivités locales đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã)

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Supermarket

1.173 lượt xem

Individual Sports

1.754 lượt xem

The Dining room

2.214 lượt xem

Team Sports

1.547 lượt xem

Energy

1.665 lượt xem

The Bathroom

1.538 lượt xem

The Human Body

1.640 lượt xem

The Space Program

215 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top