- Từ điển Pháp - Việt
Collectionneur
|
Danh từ giống đực
Người sưu tập; người thích sưu tập
Xem thêm các từ khác
-
Collectionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật sưu tập Danh từ giống đực Tật sưu tập -
Collectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tập thể Phó từ Tập thể -
Collectivisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập thể hóa Danh từ giống cái Sự tập thể hóa La collectivisation des terres sự tập thể... -
Collectiviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập thể hóa Ngoại động từ Tập thể hóa -
Collectivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tập thể hóa Danh từ giống đực Chủ nghĩa tập thể hóa -
Collectiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa tập thể hóa Tính từ collectivisme collectivisme Danh từ Người theo chủ... -
Collectivité
Danh từ giống cái Tập thể, đoàn thể, tập đoàn collectivités locales đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã) -
Collema
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y nhầy Danh từ giống đực (thực vật học) địa y nhầy -
Collemboles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ bọ nhảy (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Collenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô dày, hậu mô Danh từ giống đực (thực vật học) mô dày, hậu mô -
Coller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán 1.2 Làm dính bết 1.3 Hồ 1.4 Dán vào, gí vào, áp vào 1.5 (thân mật) ấn cho, tống cho, giáng... -
Collerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ áo xếp 1.2 Vành, vòng 1.3 (thực vật học) tổng bao một vòng Danh từ giống cái Cổ áo... -
Collet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ áo 1.2 Yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai) 1.3 Cổ 1.4 Dò (để bẫy chim, thỏ...) Danh... -
Colleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít cổ (mà vật, mà đánh) Ngoại động từ Vít cổ (mà vật, mà đánh) -
Colleteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đặt dò (để bẫy thỏ...) Danh từ giống đực Người đặt dò (để bẫy thỏ...) -
Colletin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mảnh che cổ (ở áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) mảnh che cổ (ở áo... -
Colleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dán (quảng cáo, yết thị...) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giám... -
Colleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy dán (phim...) Danh từ giống cái Máy dán (phim...) -
Colley
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) Danh từ giống đực Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) -
Collibert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nông dân tự do Danh từ giống đực (sử học) nông dân tự do
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.