- Từ điển Pháp - Việt
Colleuse
Xem thêm các từ khác
-
Colley
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) Danh từ giống đực Giống chó cole (chó becjê Ê-cốt) -
Collibert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nông dân tự do Danh từ giống đực (sử học) nông dân tự do -
Collier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng, kiềng, chuỗi 1.2 Dây huân chương 1.3 Vòng cổ (để buộc súc vật) 1.4 Lăm bò, cổ... -
Colliger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập thành sách; thu thập Ngoại động từ Thu thập thành sách; thu thập -
Collimateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ống chuẩn trực Danh từ giống đực (vật lý học) ống chuẩn trực -
Collimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chuẩn trực Danh từ giống cái (vật lý học) sự chuẩn trực -
Colline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồi Danh từ giống cái Đồi -
Colliquation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa té re Danh từ giống cái (y học) sự ỉa té re -
Collision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 (nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột Danh từ giống cái Sự đụng,... -
Collocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ) 1.2... -
Collodion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Colođion Danh từ giống đực Colođion -
Colloidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem colloide Tính từ Xem colloide Substance colloidale chất keo -
Colloide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất keo Danh từ giống đực Chất keo -
Colloidoclasle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hủy keo Danh từ giống cái (y học) sự hủy keo -
Colloidoclassique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ colloidoclasie colloidoclasie -
Colloidopexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giữ keo Danh từ giống cái (y học) sự giữ keo -
Collongite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colongit (khí độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Colongit (khí độc dùng trong chiến... -
Colloque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc hội thảo Danh từ giống đực Cuộc hội thảo -
Colloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Colloquer des créanciers ) (luật học, pháp lý) xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự... -
Collusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông đồng Danh từ giống cái Sự thông đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.