Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collier

Mục lục

Danh từ giống đực

Vòng, kiềng, chuỗi
Un collier d'or
một cái kiềng vàng
un collier de perles
một chuỗi hạt trai
Dây huân chương
Vòng cổ (để buộc súc vật)
Lăm bò, cổ bò
(động vật học) khoang cổ (chim)
cheval de collier
ngựa kéo
collier de barbe
râu quai nón xén ngắn
collier de misère
công việc cực nhọc không thể rời ra được
coup de collier coup
coup
être franc du collier
hành động mạnh dạn
reprendre le collier
(thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi

Xem thêm các từ khác

  • Colliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập thành sách; thu thập Ngoại động từ Thu thập thành sách; thu thập
  • Collimateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ống chuẩn trực Danh từ giống đực (vật lý học) ống chuẩn trực
  • Collimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự chuẩn trực Danh từ giống cái (vật lý học) sự chuẩn trực
  • Colline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồi Danh từ giống cái Đồi
  • Colliquation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ỉa té re Danh từ giống cái (y học) sự ỉa té re
  • Collision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đụng, sự va 1.2 (nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột Danh từ giống cái Sự đụng,...
  • Collocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ) 1.2...
  • Collodion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Colođion Danh từ giống đực Colođion
  • Colloidal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem colloide Tính từ Xem colloide Substance colloidale chất keo
  • Colloide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất keo Danh từ giống đực Chất keo
  • Colloidoclasle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hủy keo Danh từ giống cái (y học) sự hủy keo
  • Colloidoclassique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ colloidoclasie colloidoclasie
  • Colloidopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giữ keo Danh từ giống cái (y học) sự giữ keo
  • Collongite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Colongit (khí độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Colongit (khí độc dùng trong chiến...
  • Colloque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc hội thảo Danh từ giống đực Cuộc hội thảo
  • Colloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Colloquer des créanciers ) (luật học, pháp lý) xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự...
  • Collusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông đồng Danh từ giống cái Sự thông đồng
  • Collusoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông đồng Tính từ Thông đồng Fraude collusoire sự gian lậu thông đồng
  • Collutoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc rà miệng Danh từ giống đực (dược học) thuốc rà miệng
  • Colluvion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) lở tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) lở tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top