Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collusion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thông đồng

Xem thêm các từ khác

  • Collusoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông đồng Tính từ Thông đồng Fraude collusoire sự gian lậu thông đồng
  • Collutoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc rà miệng Danh từ giống đực (dược học) thuốc rà miệng
  • Colluvion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) lở tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) lở tích
  • Colluvionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành lở tích, sự tích lở Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Collybie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm gốc Danh từ giống cái (thực vật học) nấm gốc
  • Collyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc tra mắt Danh từ giống đực Thuốc tra mắt
  • Collyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) colirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) colirit
  • Collège

    Danh từ giống đực đoàn Collège des cardinaux đoàn giáo chủ hồng y collège électoral đoàn cử tri (của một địa phương) Trường...
  • Collègue

    Danh từ Bạn đồng sự
  • Collégialité

    Danh từ giống cái Tính đoàn, tính tập đoàn Collégialité de la direction tính tập đoàn của sự lãnh đạo
  • Collégien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem collège 2 2 Danh từ giống đực 2.1 Học sinh trung học 2.2 (nghĩa xấu) người non choẹt Tính từ Xem...
  • Colmatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất 1.2 Sự bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị quân địch chọc thủng) Danh...
  • Colmate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất bồi Danh từ giống cái Đất bồi
  • Colmater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nước phù sa vào để bồi (đất) 1.2 Bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị địch chọc...
  • Colobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ áo Danh từ giống đực (động vật học) khỉ áo
  • Colobome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật khuyết Danh từ giống đực (y học) tật khuyết
  • Colocase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực colocasia) 1.1 (thực vật học) cây khoai sọ Danh từ giống cái (giống đực colocasia)...
  • Colocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê nhà chung Danh từ Người thuê nhà chung
  • Cologarithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cologa Danh từ giống đực (toán học) cologa
  • Colombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) nhà đứng gỗ trét Danh từ giống đực (xây dựng) nhà đứng gỗ trét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top