Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Collyrite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) colirit

Xem thêm các từ khác

  • Collège

    Danh từ giống đực đoàn Collège des cardinaux đoàn giáo chủ hồng y collège électoral đoàn cử tri (của một địa phương) Trường...
  • Collègue

    Danh từ Bạn đồng sự
  • Collégialité

    Danh từ giống cái Tính đoàn, tính tập đoàn Collégialité de la direction tính tập đoàn của sự lãnh đạo
  • Collégien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem collège 2 2 Danh từ giống đực 2.1 Học sinh trung học 2.2 (nghĩa xấu) người non choẹt Tính từ Xem...
  • Colmatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi đất 1.2 Sự bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị quân địch chọc thủng) Danh...
  • Colmate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất bồi Danh từ giống cái Đất bồi
  • Colmater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nước phù sa vào để bồi (đất) 1.2 Bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị địch chọc...
  • Colobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ áo Danh từ giống đực (động vật học) khỉ áo
  • Colobome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật khuyết Danh từ giống đực (y học) tật khuyết
  • Colocase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực colocasia) 1.1 (thực vật học) cây khoai sọ Danh từ giống cái (giống đực colocasia)...
  • Colocataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuê nhà chung Danh từ Người thuê nhà chung
  • Cologarithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cologa Danh từ giống đực (toán học) cologa
  • Colombage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) nhà đứng gỗ trét Danh từ giống đực (xây dựng) nhà đứng gỗ trét
  • Colombaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ colombe colombe
  • Colombar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu xanh Danh từ giống đực (động vật học) cu xanh
  • Colombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bồ câu Danh từ giống cái (văn học) bồ câu
  • Colombelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ câu non Danh từ giống cái Bồ câu non
  • Colombiculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bồ câu Danh từ giống đực Người nuôi bồ câu
  • Colombiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi bồ câu Danh từ giống cái Nghề nuôi bồ câu
  • Colombien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cô-lông-bi Tính từ (thuộc) Cô-lông-bi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top