- Từ điển Pháp - Việt
Colombin
Xem thêm các từ khác
-
Colombine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân bồ câu; phân gà vịt Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân bồ câu; phân... -
Colombins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) họ bồ câu Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Colombite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) columbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) columbit -
Colombium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) columbi, niobi Danh từ giống đực ( hóa học) columbi, niobi -
Colombo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ phòng kỷ (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Rễ phòng kỷ (dùng làm thuốc) -
Colombophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi bồ câu đưa thư 1.2 Danh từ 1.3 Người nuôi bồ câu đưa thư Tính từ Nuôi bồ câu đưa thư Danh... -
Colombophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nuôi bồ câu đưa thư Danh từ giống cái Thuật nuôi bồ câu đưa thư -
Colomine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) colomin Danh từ giống cái (khoáng vật học) colomin -
Colon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên thực dân 1.2 Dân di cư; kiều dân 1.3 Học sinh đi trại hè 1.4 Tá điền 1.5 (sử học)... -
Colonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phát canh thu tô Danh từ giống đực Sự phát canh thu tô -
Colonat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân phận lệ nông 1.2 Chế độ lệ nông Danh từ giống đực (sử học) thân... -
Colonel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đại tá Danh từ giống đực (quân sự) đại tá -
Colonelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại tá 1.2 Tính từ Danh từ giống cái Bà đại tá Tính từ Compagnie colonelle ) (từ cũ,... -
Colonial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân 1.2 Thuộc địa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Dân thuộc địa 1.5 Lính trong quân đội thuộc địa... -
Coloniale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quân đội thuộc địa Danh từ giống cái Quân đội thuộc địa -
Colonialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thực dân Danh từ giống đực Chủ nghĩa thực dân -
Colonialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo chủ nghĩa thực dân, tên thực dân Tính từ Thực dân chủ... -
Colonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuộc địa 1.2 Dân di thực 1.3 Khu di dân, khu kiều dân 1.4 Trại 1.5 Tập đoàn 1.6 (vi sinh vật... -
Colonisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cho di dân đến 1.2 Có thể chiếm làm thuộc địa Tính từ Có thể cho di dân đến Có thể chiếm... -
Colonisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dân 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ thực dân Tính từ Thực dân Danh từ giống đực Kẻ thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.