Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colorer

Mục lục

Ngoại động từ

Tô màu, nhuộm màu, nhuộm
(nghĩa bóng) điểm màu, điểm

Xem thêm các từ khác

  • Coloriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô màu (vào bức tranh...). Danh từ giống đực Sự tô màu (vào bức tranh...).
  • Colorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu (bức tranh...) Ngoại động từ Tô màu (bức tranh...)
  • Colorieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 In màu (trên vải) Tính từ In màu (trên vải) Rouleau colorieur trục lăn in màu
  • Colorimètre

    Danh từ giống đực Sắc kế
  • Colorimétrie

    Danh từ giống cái Phép so màu
  • Coloris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu sắc 1.2 Nước da 1.3 (nghĩa bóng) tính chất giàu màu sắc (của lời văn) Danh từ giống...
  • Colorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tô màu (giấy), sự nhuộm màu (vải) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tô...
  • Coloriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ có tài dùng màu Danh từ Họa sĩ có tài dùng màu
  • Coloristique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa màu sắc Danh từ giống cái Khoa màu sắc
  • Coloré

    Tính từ Có màu sắc (nghĩa bóng) giàu màu sắc Style coloré văn giàu màu sắc
  • Colossal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ 1.2 Phản nghĩa Minuscule, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái khổng lồ Tính từ Khổng lồ...
  • Colossale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ 1.2 Phản nghĩa Minuscule, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái khổng lồ Tính từ Khổng lồ...
  • Colossalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khổng lồ Phó từ Khổng lồ Colossalement riche giàu khổng lồ, giàu sụ
  • Colosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho tượng khổng lồ 1.2 Người khổng lồ; vật khổng lồ 1.3 Phản nghĩa Nain, pygmée Danh...
  • Colostrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa non Danh từ giống đực Sữa non
  • Colpoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình âm...
  • Colporraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu hẹp âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu hẹp âm...
  • Colportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán rong; nghề bán rong 1.2 (nghĩa bóng) sự loan truyền Danh từ giống đực Sự bán rong;...
  • Colporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán rong 1.2 (nghĩa bóng) loan truyền Ngoại động từ Bán rong (nghĩa bóng) loan truyền
  • Colporteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán rong 1.2 (nghĩa bóng) người loan truyền Danh từ Người bán rong (nghĩa bóng) người loan truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top