Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colossal

Mục lục

Tính từ

Khổng lồ
Phản nghĩa Minuscule, petit
Danh từ giống đực
Cái khổng lồ

Xem thêm các từ khác

  • Colossale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ 1.2 Phản nghĩa Minuscule, petit 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái khổng lồ Tính từ Khổng lồ...
  • Colossalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khổng lồ Phó từ Khổng lồ Colossalement riche giàu khổng lồ, giàu sụ
  • Colosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho tượng khổng lồ 1.2 Người khổng lồ; vật khổng lồ 1.3 Phản nghĩa Nain, pygmée Danh...
  • Colostrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa non Danh từ giống đực Sữa non
  • Colpoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình âm...
  • Colporraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu hẹp âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu hẹp âm...
  • Colportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán rong; nghề bán rong 1.2 (nghĩa bóng) sự loan truyền Danh từ giống đực Sự bán rong;...
  • Colporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán rong 1.2 (nghĩa bóng) loan truyền Ngoại động từ Bán rong (nghĩa bóng) loan truyền
  • Colporteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán rong 1.2 (nghĩa bóng) người loan truyền Danh từ Người bán rong (nghĩa bóng) người loan truyền
  • Colporteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán rong 1.2 (nghĩa bóng) người loan truyền Danh từ Người bán rong (nghĩa bóng) người loan truyền
  • Colposcopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi âm đạo Danh từ giống cái (y học) sự soi âm đạo
  • Colpotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch âm đạo
  • Colt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng côn Danh từ giống đực Súng côn
  • Coltinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vác đồ 1.2 Nghề vác đồ Danh từ giống đực Sự vác đồ Nghề vác đồ
  • Coltiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vác 1.2 (thân mật) khuân đi vất vả Ngoại động từ Vác (thân mật) khuân đi vất vả
  • Coltineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân khuân vác Danh từ giống đực Công nhân khuân vác
  • Colubriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn lải Tính từ (có) hình rắn lải
  • Columbarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà để tro hỏa táng Danh từ giống đực Nhà để tro hỏa táng
  • Columbo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colombo colombo
  • Columellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ columelle columelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top