Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Colosse

Mục lục

Danh từ giống đực

Pho tượng khổng lồ
Người khổng lồ; vật khổng lồ
Phản nghĩa Nain, pygmée

Xem thêm các từ khác

  • Colostrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa non Danh từ giống đực Sữa non
  • Colpoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình âm...
  • Colporraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu hẹp âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu hẹp âm...
  • Colportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bán rong; nghề bán rong 1.2 (nghĩa bóng) sự loan truyền Danh từ giống đực Sự bán rong;...
  • Colporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán rong 1.2 (nghĩa bóng) loan truyền Ngoại động từ Bán rong (nghĩa bóng) loan truyền
  • Colporteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán rong 1.2 (nghĩa bóng) người loan truyền Danh từ Người bán rong (nghĩa bóng) người loan truyền
  • Colporteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán rong 1.2 (nghĩa bóng) người loan truyền Danh từ Người bán rong (nghĩa bóng) người loan truyền
  • Colposcopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi âm đạo Danh từ giống cái (y học) sự soi âm đạo
  • Colpotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch âm đạo Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch âm đạo
  • Colt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng côn Danh từ giống đực Súng côn
  • Coltinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vác đồ 1.2 Nghề vác đồ Danh từ giống đực Sự vác đồ Nghề vác đồ
  • Coltiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vác 1.2 (thân mật) khuân đi vất vả Ngoại động từ Vác (thân mật) khuân đi vất vả
  • Coltineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân khuân vác Danh từ giống đực Công nhân khuân vác
  • Colubriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn lải Tính từ (có) hình rắn lải
  • Columbarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà để tro hỏa táng Danh từ giống đực Nhà để tro hỏa táng
  • Columbo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colombo colombo
  • Columellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ columelle columelle
  • Columelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong) 1.2 (động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ...
  • Colure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) đường phân chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) đường phân chí
  • Colza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top