- Từ điển Pháp - Việt
Coltiner
|
Ngoại động từ
Vác
(thân mật) khuân đi vất vả
Xem thêm các từ khác
-
Coltineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân khuân vác Danh từ giống đực Công nhân khuân vác -
Colubriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rắn lải Tính từ (có) hình rắn lải -
Columbarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà để tro hỏa táng Danh từ giống đực Nhà để tro hỏa táng -
Columbo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colombo colombo -
Columellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ columelle columelle -
Columelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong) 1.2 (động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ... -
Colure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) đường phân chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) đường phân chí -
Colza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dầu -
Colère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi giận, sự giận dữ 1.2 Cơn giận 1.3 (nghĩa bóng) cơn hung dữ Danh từ giống cái Sự... -
Colégataire
Danh từ Người cùng nhận di tặng -
Coléoptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh cứng 1.2 (số nhiều) bộ cánh cứng 2 Tính từ 2.1 (động... -
Coléreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ nổi giận, nóng nảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người dễ nổi giận, người nóng nảy Tính từ... -
Coma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự hôn mê 1.2 (vật lý học) coma Danh từ giống đực (y học) sự hôn mê (vật lý... -
Comandant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đồng ủy nhiệm Danh từ giống đực Người đồng ủy nhiệm -
Comandataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được ủy nhiệm Danh từ Người cùng được ủy nhiệm -
Comateuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người... -
Comateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người... -
Comatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coma 2 2 -
Combat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu Danh từ giống đực Trận đánh, trận đấu,... -
Combatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.