Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Columelle

Mục lục

Danh từ giống cái

(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
(động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ ốc, của túi bào tử rêu...)

Xem thêm các từ khác

  • Colure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) đường phân chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) đường phân chí
  • Colza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dầu
  • Colère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nổi giận, sự giận dữ 1.2 Cơn giận 1.3 (nghĩa bóng) cơn hung dữ Danh từ giống cái Sự...
  • Colégataire

    Danh từ Người cùng nhận di tặng
  • Coléoptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh cứng 1.2 (số nhiều) bộ cánh cứng 2 Tính từ 2.1 (động...
  • Coléreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ nổi giận, nóng nảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người dễ nổi giận, người nóng nảy Tính từ...
  • Coma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự hôn mê 1.2 (vật lý học) coma Danh từ giống đực (y học) sự hôn mê (vật lý...
  • Comandant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đồng ủy nhiệm Danh từ giống đực Người đồng ủy nhiệm
  • Comandataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng được ủy nhiệm Danh từ Người cùng được ủy nhiệm
  • Comateuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người...
  • Comateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hôn mê 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người hôn mê Tính từ (y học) hôn mê Danh từ (y học) người...
  • Comatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coma 2 2
  • Combat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu Danh từ giống đực Trận đánh, trận đấu,...
  • Combatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau
  • Combative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến, thích đánh nhau Tính từ Hiếu chiến, thích đánh nhau
  • Combattant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)...
  • Combattante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)...
  • Combattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, chiến đấu với 1.2 Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục 1.3 Phản nghĩa Apaiser, concilier,...
  • Combe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng
  • Combien

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mấy, bao nhiêu 1.2 Biết bao nhiêu 2 Danh từ giống đực ( không đổi) 2.1 (thân mật) ngày mấy 2.2 (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top