Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Comédien

Danh từ

Diễn viên hài kịch
(nghĩa bóng) người khéo đóng kịch

Xem thêm các từ khác

  • Comédon

    Danh từ giống đực Nhân trứng cá (trên mặt)
  • Cométaire

    Tính từ Xem comète 1 Système cométaire hệ sao chổi
  • Con

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ngu ngốc, ngu xuẩn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ ngu ngốc, kẻ ngu xuẩn Tính từ (thô tục) ngu ngốc,...
  • Conation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự gắng sức Danh từ giống cái (triết học) sự gắng sức
  • Concassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền, sự đập nhỏ Danh từ giống đực Sự nghiền, sự đập nhỏ Concassage des pierres...
  • Concassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền vụn Danh từ giống đực Sự nghiền vụn
  • Concasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, đập nhỏ Ngoại động từ Nghiền, đập nhỏ
  • Concasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền 2 Tính từ 2.1 Nghiền vụn, nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền Tính từ Nghiền...
  • Concave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lõm 1.2 Phản nghĩa Bombé, convexe Tính từ Lõm Miroir concave gương lõm Phản nghĩa Bombé, convexe
  • Concavité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lõm 1.2 Mặt lõm, chỗ lõm 2 Phản nghĩa 2.1 Convexité Danh từ giống cái Sự lõm Mặt lõm,...
  • Concentrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy cô Danh từ giống đực Máy cô
  • Concentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung; nơi tập trung 1.2 Sự cô (cho đặc lại) 1.3 ( hóa học) nồng độ 1.4 (kinh tế)...
  • Concentrationnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trại tập trung Tính từ (thuộc) trại tập trung
  • Concentrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Cô, cô đặc 1.3 Tích tụ (tư bản) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại 1.5...
  • Concentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng tâm 1.2 Phản nghĩa Excentrique. Centrifuge Tính từ Đồng tâm Cercles concentriques đường tròn đồng...
  • Concentriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng tâm Phó từ Đồng tâm
  • Concentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tập trung kinh tế Danh từ giống đực Thuyết tập trung kinh tế
  • Concentré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc 1.2 Mạnh, đậm 1.3 (nghĩa bóng) cô đặc 1.4 Tập trung tư tưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất...
  • Concept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khái niệm Danh từ giống đực (triết học) khái niệm
  • Conceptacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào phòng Danh từ giống đực (thực vật học) bào phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top