- Từ điển Pháp - Việt
Combattant
|
Tính từ
Chiến đấu, tham chiến
- Unité combattante
- đơn vị chiến đấu
Danh từ
Chiến sĩ, chiến binh
- Ancien combattant
- cựu chiến binh
Danh từ giống đực
(động vật học) cá chọi
Xem thêm các từ khác
-
Combattante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu, tham chiến 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ, chiến binh 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động vật học)... -
Combattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, chiến đấu với 1.2 Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục 1.3 Phản nghĩa Apaiser, concilier,... -
Combe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng -
Combien
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mấy, bao nhiêu 1.2 Biết bao nhiêu 2 Danh từ giống đực ( không đổi) 2.1 (thân mật) ngày mấy 2.2 (thân... -
Combientième
Tính từ & danh từ (thân mật) thứ mấy Le combientième es-tu dans la classe? ở trong lớp mày đứng thứ mấy? -
Combinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phối hợp, có thể tổng hợp Tính từ Có thể phối hợp, có thể tổng hợp -
Combinaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution 1.3 ( hóa... -
Combinard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô -
Combinarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu mô, thủ đoạn 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mưu mô Tính từ Mưu mô, thủ đoạn Danh từ Kẻ mưu mô -
Combinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xí nghiệp liên hiệp Danh từ giống đực Xí nghiệp liên hiệp -
Combinateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điều khiển tổng hợp Danh từ giống đực Máy điều khiển tổng hợp -
Combinatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tổng hợp Tính từ Tổng hợp -
Combine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu mô, thủ đoạn Danh từ giống cái Mưu mô, thủ đoạn -
Combiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phối hợp, tổ hợp 1.2 Phản nghĩa Disperser, isoler, séparer 1.3 ( hóa học) hóa hợp 1.4 Trù liệu,... -
Combinée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phối hợp, kết hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy liên hợp 2.2 Máy bay liên hợp (vừa có... -
Comblanchien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đá vôi đốm hồng Danh từ giống đực (xây dựng) đá vôi đốm hồng -
Comble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sườn mái, nóc (nhà) 1.2 Tột độ, cực điểm 2 Phản nghĩa Cave, fondation. Minimum... -
Comblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp đầy Danh từ giống đực Sự lấp đầy -
Combler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy tràn 1.2 Lấp đầy 2 Phản nghĩa Creuser, vider 2.1 Thỏa mãn, làm cho phỉ nguyện 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.