- Từ điển Pháp - Việt
Comble
|
Danh từ giống đực
(xây dựng) sườn mái, nóc (nhà)
Tột độ, cực điểm
Phản nghĩa Cave, fondation. Minimum
(từ cũ, nghĩa cũ) ngọn đấu (khi đong gạo...).
Xem thêm các từ khác
-
Comblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp đầy Danh từ giống đực Sự lấp đầy -
Combler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy tràn 1.2 Lấp đầy 2 Phản nghĩa Creuser, vider 2.1 Thỏa mãn, làm cho phỉ nguyện 2.2... -
Comburant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính... -
Comburante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) gây cháy 2 Danh từ giống đực 2.1 ( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy Tính... -
Combustibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cháy được, tính dễ cháy 2 Phản nghĩa 2.1 Incombustibilité Danh từ giống cái Tính cháy... -
Combustible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy được, dễ cháy 1.2 Phản nghĩa Incombustible 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất đốt, nhiên liệu Tính... -
Combustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt cháy; sự cháy Danh từ giống cái Sự đốt cháy; sự cháy Combustion interne sự đốt... -
Comestibilité
Danh từ giống cái Tính ăn được -
Comestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn được 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều) thực phẩm Tính từ Ăn được Champignon comestible nấm... -
Comice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại hội tuyển cử (thời cách mạng Pháp) 1.2 ( số nhiều) đại hội quốc dân... -
Comics
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Báo truyện tranh (cho thanh thiếu niên) Danh từ giống đực ( số nhiều) Báo... -
Comique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem comédie 1 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique,... -
Comiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười Phó từ Buồn cười -
Comitat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) -
Comitial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mal comitial ) (y học) động kinh -
Comitiale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mal comitial ) (y học) động kinh -
Comité
Danh từ giống đực ủy ban comité de lecture ủy ban xét duyệt kịch bản en petit comité thân mật giữa anh em bạn với nhau -
Comma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) comma Danh từ giống đực (âm nhạc) comma -
Command
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua sẽ cho biết tên sau Danh từ giống đực Người mua sẽ cho biết tên sau -
Commandant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chỉ huy, tư lệnh 1.2 Thiếu tá 1.3 (hàng hải) thuyền trưởng Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.