Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Comité

Danh từ giống đực

ủy ban
comité de lecture
ủy ban xét duyệt kịch bản
en petit comité
thân mật giữa anh em bạn với nhau

Xem thêm các từ khác

  • Comma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) comma Danh từ giống đực (âm nhạc) comma
  • Command

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua sẽ cho biết tên sau Danh từ giống đực Người mua sẽ cho biết tên sau
  • Commandant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chỉ huy, tư lệnh 1.2 Thiếu tá 1.3 (hàng hải) thuyền trưởng Danh từ giống đực...
  • Commandante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà thiếu tá Danh từ giống cái (thân mật) bà thiếu tá
  • Commande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt 1.2 (kỹ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển...
  • Commandement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh 1.2 Sự chỉ huy; quyền chỉ huy 1.3 (quân sự) bộ chỉ huy 1.4 (tôn giáo) giới luật...
  • Commander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ra lệnh, sai khiến 1.2 Chỉ huy 1.3 Bao quát 1.4 Án ngữ, che chở 1.5 Đặt làm, đặt mua 1.6 Bắt,...
  • Commanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân lộc Danh từ giống cái (sử học) quân lộc
  • Commandeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hưởng quân lộc Danh từ giống đực (sử học) người hưởng quân lộc...
  • Commanditaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hùn vốn 2 Tính từ 2.1 Hùn vốn Danh từ giống đực Hội viên hùn vốn Tính từ...
  • Commandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội buôn hùn vốn 1.2 Phần vốn hùn 1.3 Phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một...
  • Commanditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hùn vốn (cho một hội buôn mà không tham gia quản lý) Ngoại động từ Hùn vốn (cho một hội...
  • Commando

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội commăngđô; đặc công Danh từ giống đực (quân sự) đội commăngđô; đặc...
  • Comme

    Mục lục 1 Liên từ, phó từ 1.1 Như 1.2 Như là, coi như 1.3 Là, với danh nghĩa là, với tư cách là 1.4 Biết mấy 1.5 Chẳng ra...
  • Commedia dell'arte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hài kịch ứng tác Danh từ giống cái Hài kịch ứng tác
  • Commencement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đầu 1.2 Bước đầu 1.3 ( số nhiều) khái niệm cơ bản 1.4 Đầu 1.5 Phản nghĩa...
  • Commencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy vỡ lòng cho 1.3 Phản nghĩa Aboutir, accomplir, achever, compléter, conclure, continuer,...
  • Commendataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) được ăn lộc Tính từ (tôn giáo) được ăn lộc Prêtre commendataire linh mục được ăn lộc
  • Commende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyền ăn lộc 1.2 (tôn giáo) thánh lộc Danh từ giống cái (tôn giáo) quyền ăn lộc...
  • Commensal

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top