Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commère

Mục lục

Danh từ giống cái

Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời
(từ cũ, nghĩa cũ) mẹ đỡ đầu
(từ cũ, nghĩa cũ) bà hàng xóm; chị bạn thân
Bonjour ma commère
chào bà chị hàng xóm

Tính từ

Lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông)
Commère comme il était
anh ta vốn lắm điều nhiều lời

Xem thêm các từ khác

  • Commémoraison

    Danh từ giống cái Lễ cáo (lễ tưởng niệm trùng ngày với một lễ lớn hơn)
  • Commémoration

    Danh từ giống cái Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
  • Commémorer

    Ngoại động từ Làm lễ tưởng niệm, làm lễ kỷ niệm
  • Commérage

    Danh từ giống đực (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách
  • Comourants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) người tương thừa cùng tuẫn nạn Danh từ giống đực...
  • Compacité

    Danh từ giống cái Tính đặc, tính chặt; tính chắc nịch
  • Compact

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compactage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm (đất) Danh từ giống đực Sự đầm (đất)
  • Compacte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compacteur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rouleau compacteur ) trục lăn đầm đất
  • Compagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn gái 1.2 (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm Danh từ giống cái Bạn gái Compagne d\'études...
  • Compagnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi theo; sự ở gần 2 Phản nghĩa Absence, isolement, solitude 2.1 Đoàn, toán, bọn, đám 2.2...
  • Compagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn, bạn bè, bạn hữu 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Compagnonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn;...
  • Compagnonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà táo bạo Danh từ giống cái Người đàn bà táo bạo
  • Comparabilité

    Danh từ giống cái Tính có thể so sánh
  • Comparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể so sánh 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, irréductible; incomparable Tính từ Có thể so sánh Phản nghĩa...
  • Comparaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự so sánh Danh từ giống cái Sự so sánh Mettre une chose en comparaison avec une autre đem so sánh...
  • Comparant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
  • Comparante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top