- Từ điển Pháp - Việt
Commémoration
Danh từ giống cái
Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
Xem thêm các từ khác
-
Commémorer
Ngoại động từ Làm lễ tưởng niệm, làm lễ kỷ niệm -
Commérage
Danh từ giống đực (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách -
Comourants
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) người tương thừa cùng tuẫn nạn Danh từ giống đực... -
Compacité
Danh từ giống cái Tính đặc, tính chặt; tính chắc nịch -
Compact
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,... -
Compactage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm (đất) Danh từ giống đực Sự đầm (đất) -
Compacte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,... -
Compacteur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rouleau compacteur ) trục lăn đầm đất -
Compagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn gái 1.2 (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm Danh từ giống cái Bạn gái Compagne d\'études... -
Compagnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi theo; sự ở gần 2 Phản nghĩa Absence, isolement, solitude 2.1 Đoàn, toán, bọn, đám 2.2... -
Compagnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn, bạn bè, bạn hữu 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Compagnonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn;... -
Compagnonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà táo bạo Danh từ giống cái Người đàn bà táo bạo -
Comparabilité
Danh từ giống cái Tính có thể so sánh -
Comparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể so sánh 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, irréductible; incomparable Tính từ Có thể so sánh Phản nghĩa... -
Comparaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự so sánh Danh từ giống cái Sự so sánh Mettre une chose en comparaison avec une autre đem so sánh... -
Comparant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré... -
Comparante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré... -
Comparateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so... -
Comparatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.