Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commander

Mục lục

Ngoại động từ

Ra lệnh, sai khiến
Chỉ huy
Bao quát
Án ngữ, che chở
Đặt làm, đặt mua
Bắt, buộc
(kỹ thuật) điều khiển
Phản nghĩa Défendre, interdire. Décommander

Nội động từ

Sai khiến
Commander à ses enfants
sai khiến con cái
Chỉ huy
Qui est-ce qui commande ici
Ai chỉ huy ở đây?
(nghĩa bóng) chế ngự
Commander à ses passions
chế ngự dục vọng

Xem thêm các từ khác

  • Commanderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân lộc Danh từ giống cái (sử học) quân lộc
  • Commandeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hưởng quân lộc Danh từ giống đực (sử học) người hưởng quân lộc...
  • Commanditaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hùn vốn 2 Tính từ 2.1 Hùn vốn Danh từ giống đực Hội viên hùn vốn Tính từ...
  • Commandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội buôn hùn vốn 1.2 Phần vốn hùn 1.3 Phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một...
  • Commanditer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hùn vốn (cho một hội buôn mà không tham gia quản lý) Ngoại động từ Hùn vốn (cho một hội...
  • Commando

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội commăngđô; đặc công Danh từ giống đực (quân sự) đội commăngđô; đặc...
  • Comme

    Mục lục 1 Liên từ, phó từ 1.1 Như 1.2 Như là, coi như 1.3 Là, với danh nghĩa là, với tư cách là 1.4 Biết mấy 1.5 Chẳng ra...
  • Commedia dell'arte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hài kịch ứng tác Danh từ giống cái Hài kịch ứng tác
  • Commencement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đầu 1.2 Bước đầu 1.3 ( số nhiều) khái niệm cơ bản 1.4 Đầu 1.5 Phản nghĩa...
  • Commencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy vỡ lòng cho 1.3 Phản nghĩa Aboutir, accomplir, achever, compléter, conclure, continuer,...
  • Commendataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) được ăn lộc Tính từ (tôn giáo) được ăn lộc Prêtre commendataire linh mục được ăn lộc
  • Commende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyền ăn lộc 1.2 (tôn giáo) thánh lộc Danh từ giống cái (tôn giáo) quyền ăn lộc...
  • Commensal

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensale

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sự hội sinh Danh từ giống đực (động vật học) sự hội sinh
  • Commensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thông ước 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, incomparable Tính từ (toán học) thông ước Phản...
  • Comment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế nào, làm sao, theo cách nào 1.2 Tại sao, vì lẽ gì 2 Thán từ 2.1 Lạ chưa! 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Commentaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời bình chú 1.2 Lời bình luận, lời bàn tán Danh từ giống đực Lời bình chú Commentaire...
  • Commentateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bình chú 1.2 Người bình luận (ở đài phát thanh...) Danh từ Người bình chú Người bình luận...
  • Commentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái commentateur commentateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top