Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commencement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bắt đầu
Commencement de fatigue
sự bắt đầu mệt
Bước đầu
Ses commencements ont été pénibles
bước đầu của anh ta rất khó nhọc
( số nhiều) khái niệm cơ bản
Đầu
Commencement de l'année
đầu năm
Phản nghĩa Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme
il y a un commencement à tout
việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết

Xem thêm các từ khác

  • Commencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đầu 1.2 Dạy vỡ lòng cho 1.3 Phản nghĩa Aboutir, accomplir, achever, compléter, conclure, continuer,...
  • Commendataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) được ăn lộc Tính từ (tôn giáo) được ăn lộc Prêtre commendataire linh mục được ăn lộc
  • Commende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyền ăn lộc 1.2 (tôn giáo) thánh lộc Danh từ giống cái (tôn giáo) quyền ăn lộc...
  • Commensal

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensale

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm
  • Commensalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sự hội sinh Danh từ giống đực (động vật học) sự hội sinh
  • Commensurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thông ước 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, incomparable Tính từ (toán học) thông ước Phản...
  • Comment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế nào, làm sao, theo cách nào 1.2 Tại sao, vì lẽ gì 2 Thán từ 2.1 Lạ chưa! 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Commentaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời bình chú 1.2 Lời bình luận, lời bàn tán Danh từ giống đực Lời bình chú Commentaire...
  • Commentateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bình chú 1.2 Người bình luận (ở đài phát thanh...) Danh từ Người bình chú Người bình luận...
  • Commentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái commentateur commentateur
  • Commenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình chú 1.2 Bình luận Ngoại động từ Bình chú Commenter un texte bình chú một bài văn Bình...
  • Commerce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch 1.2 ( Le commerce) giới thương nghiệp...
  • Commercer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán Nội động từ Buôn bán
  • Commercial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ [[commer�e]] I I
  • Commerciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái [[commer�e]] I I
  • Commercialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Phó từ Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Se déprécier...
  • Commercialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống cái Sự thương phẩm hóa Commercialisation d\'un produit sự...
  • Commercialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương phẩm hóa Ngoại động từ Thương phẩm hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top