- Từ điển Pháp - Việt
Commencer
|
Ngoại động từ
Bắt đầu
Dạy vỡ lòng cho
Phản nghĩa Aboutir, accomplir, achever, compléter, conclure, continuer, couronner, finir, poursuivre, terminer
Nội động từ
Bắt đầu
- Repas qui commence
- bữa ăn bắt đầu
- Commencer à travailler
- bắt đầu làm việc
Xem thêm các từ khác
-
Commendataire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) được ăn lộc Tính từ (tôn giáo) được ăn lộc Prêtre commendataire linh mục được ăn lộc -
Commende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) quyền ăn lộc 1.2 (tôn giáo) thánh lộc Danh từ giống cái (tôn giáo) quyền ăn lộc... -
Commensal
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm -
Commensale
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn cùng mâm Danh từ Bạn cùng mâm -
Commensalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sự hội sinh Danh từ giống đực (động vật học) sự hội sinh -
Commensurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) thông ước 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, incomparable Tính từ (toán học) thông ước Phản... -
Comment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thế nào, làm sao, theo cách nào 1.2 Tại sao, vì lẽ gì 2 Thán từ 2.1 Lạ chưa! 3 Danh từ giống đực 3.1... -
Commentaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời bình chú 1.2 Lời bình luận, lời bàn tán Danh từ giống đực Lời bình chú Commentaire... -
Commentateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bình chú 1.2 Người bình luận (ở đài phát thanh...) Danh từ Người bình chú Người bình luận... -
Commentatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái commentateur commentateur -
Commenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bình chú 1.2 Bình luận Ngoại động từ Bình chú Commenter un texte bình chú một bài văn Bình... -
Commerce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch 1.2 ( Le commerce) giới thương nghiệp... -
Commercer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán Nội động từ Buôn bán -
Commercial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ [[commer�e]] I I -
Commerciale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái [[commer�e]] I I -
Commercialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Phó từ Theo cách buôn bán; về sự thương nghiệp Se déprécier... -
Commercialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống cái Sự thương phẩm hóa Commercialisation d\'un produit sự... -
Commercialiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương phẩm hóa Ngoại động từ Thương phẩm hóa -
Commettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bện (thừng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bện (thừng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.