Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commercialisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thương phẩm hóa
Commercialisation d'un produit
sự thương phẩm hóa một sản phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Commercialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương phẩm hóa Ngoại động từ Thương phẩm hóa
  • Commettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bện (thừng) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bện (thừng)
  • Commettant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý; thương nghiệp) người ủy thác Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Commetteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commetteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) người bện thừng Danh từ giống cái (kỹ thuật) người bện thừng
  • Commettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phạm, mắc 1.2 Ủy thác, ủy nhiệm 1.3 (kỹ thuật) bện (thừng) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác,...
  • Commination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dọa trời phạt Danh từ giống cái Sự dọa trời phạt
  • Comminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hăm dọa, dọa nạt Tính từ Hăm dọa, dọa nạt Arrêt comminatoire (luật học, pháp lý) quyết định hăm...
  • Comminutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Comminutive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy vụn Tính từ Gãy vụn Fracture comminutive gãy vụn xương
  • Commis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy ký, nhân viên văn phòng (hiệu buôn, cơ quan nhà nước...). 1.2 Người được ủy thác...
  • Commise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tịch thu hàng lậu Danh từ giống cái Sự tịch thu hàng lậu
  • Commissaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Ủy viên 1.2 Người điều khiển 1.3 (thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi 1.4 (hàng hải) viên...
  • Commissaire-priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên bán đấu giá Danh từ giống đực Nhân viên bán đấu giá
  • Commissariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở cảnh sát 1.2 Chức ủy viên Danh từ giống đực Sở cảnh sát Chức ủy viên
  • Commission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ban 1.2 Việc ủy thác, việc giao cho 1.3 Việc làm giùm; thơ chuyển giùm 1.4 Tiền hoa hồng 1.5...
  • Commissionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới mua bán, người nhận mua bán giúp 1.2 Người nhận chuyên chở hàng Danh từ Người môi...
  • Commissionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủy thác 1.2 Sự giao phó mua bán Danh từ giống đực Sự ủy thác Sự giao phó mua bán
  • Commissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ủy thác 1.2 Giao phó việc mua bán cho (ai) Ngoại động từ Ủy thác Giao phó việc mua bán cho...
  • Commissoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực hủy hợp đồng Tính từ Có hiệu lực hủy hợp đồng Clause commissoire điều khoản có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top