Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commissaire

Mục lục

Danh từ

Ủy viên
Người điều khiển
(thể dục thể thao) người giám sát cuộc thi
(hàng hải) viên quản lý

Xem thêm các từ khác

  • Commissaire-priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên bán đấu giá Danh từ giống đực Nhân viên bán đấu giá
  • Commissariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở cảnh sát 1.2 Chức ủy viên Danh từ giống đực Sở cảnh sát Chức ủy viên
  • Commission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ban 1.2 Việc ủy thác, việc giao cho 1.3 Việc làm giùm; thơ chuyển giùm 1.4 Tiền hoa hồng 1.5...
  • Commissionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới mua bán, người nhận mua bán giúp 1.2 Người nhận chuyên chở hàng Danh từ Người môi...
  • Commissionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủy thác 1.2 Sự giao phó mua bán Danh từ giống đực Sự ủy thác Sự giao phó mua bán
  • Commissionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ủy thác 1.2 Giao phó việc mua bán cho (ai) Ngoại động từ Ủy thác Giao phó việc mua bán cho...
  • Commissoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực hủy hợp đồng Tính từ Có hiệu lực hủy hợp đồng Clause commissoire điều khoản có...
  • Commissural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commissure commissure
  • Commissurale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commissure commissure
  • Commissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) chỗ nối, mép Danh từ giống cái (giải phẫu) chỗ nối, mép Commissure des lèvres...
  • Commissurotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt mép van tim Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt mép van tim
  • Commisération

    Danh từ giống cái Lòng thương hại, lòmg trắc ẩn
  • Commodant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ cho mượn đồ Danh từ giống đực Chủ cho mượn đồ
  • Commodat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy cho mượn đồ Danh từ giống đực Giấy cho mượn đồ
  • Commodataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mượn đồ Danh từ Người mượn đồ
  • Commode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tiện, tiện lợi 1.2 Dễ, đơn giản 1.3 Dễ dãi 1.4 Phản nghĩa Difficile, gênant, incommode, inutilisable....
  • Commodité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận tiện, sự tiện lợi 1.2 Dịp thuận tiện 1.3 (số nhiều) tiện nghi 1.4 (số nhiều)...
  • Commodore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếu tướng hải quân (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực Thiếu tướng hải quân (ở Anh,...
  • Commodément

    Phó từ Thuận tiện, tiện lợi
  • Commotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển, sự chấn động 1.2 (y học) choáng, chấn động 1.3 Xúc động mạnh Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top