Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commotion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rung chuyển, sự chấn động
(y học) choáng, chấn động
Xúc động mạnh

Xem thêm các từ khác

  • Commotionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây choáng, gây chấn động 1.2 Gây xúc động mạnh Ngoại động từ (y học) gây choáng,...
  • Commuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể cải giảm Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cải giảm
  • Commuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) cải giảm (tội danh) Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cải giảm...
  • Commun

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện xã thôn Phó từ Về phương diện xã thôn
  • Communalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc đặt dưới sự quản lý của xã Danh từ giống cái Việc đặt dưới sự quản lý của...
  • Communaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt dưới sự quản lý của xã Ngoại động từ Đặt dưới sự quản lý của xã
  • Communard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communautaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ communauté I I
  • Communauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khối) cộng đồng 1.2 (tôn giáo) dòng tu; tu viện 1.3 (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của...
  • Commune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communiante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể thông báo, có thể truyền 1.3 Phản nghĩa Secret, incommunicable, inexprimable, intransmissible...
  • Communicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông, thông nhau Tính từ Thông, thông nhau Vases communicants bình thông nhau
  • Communicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicant communicant
  • Communicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên lạc Tính từ Liên lạc Fil communicateur dây liên lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top