Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Communicante

Mục lục

Tính từ giống cái

communicant
communicant

Xem thêm các từ khác

  • Communicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên lạc Tính từ Liên lạc Fil communicateur dây liên lạc
  • Communicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lây, dễ truyền đi 1.2 Cởi mở 1.3 Phản nghĩa Dissimulé. Secret, taciturne Tính từ Dễ lây, dễ truyền...
  • Communication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc; sự trao đổi 1.2 Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông...
  • Communicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicatif communicatif
  • Communicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Truyền lan 1.2 Cởi mở Phó từ Truyền lan Cởi mở
  • Communicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicateur communicateur
  • Communier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể 1.2 Cùng chia sẻ, thông cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn giáo)...
  • Communion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn thể tôn giáo 1.2 Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất 1.3 (tôn giáo) lễ ban thánh thể...
  • Communiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông báo, truyền đạt 1.2 Truyền 1.3 (nghĩa bóng) chia sẻ 2 Nội động từ 2.1 Thông, thông với...
  • Communiqué

    Danh từ giống đực Thông cáo, thông báo
  • Communisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
  • Communisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cộng sản 1.2 Phản nghĩa Capitalisme, fascisme, libéralisme Danh từ giống đực Chủ...
  • Communiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người cộng sản, đảng viên cộng sản Tính từ Cộng sản Danh từ Người...
  • Communityportal

    Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần...
  • Communément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường, thông thường 2 Phản nghĩa 2.1 Exceptionnellement extraordinairement rarement Phó từ Thường, thông...
  • Commutateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái chuyển mạch Danh từ giống đực (điện học) cái chuyển mạch
  • Commutatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hoán 1.2 (luật học, pháp lý) sự cải giảm 1.3 Phản nghĩa Aggravation ( de peine) 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top