Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commutatif

Mục lục

Tính từ

(toán học; (triết học)) giao hoán (được)

Xem thêm các từ khác

  • Commutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hoán 1.2 (luật học, pháp lý) sự cải giảm 1.3 Phản nghĩa Aggravation ( de peine) 1.4...
  • Commutative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; (triết học)) giao hoán (được) Tính từ (toán học; (triết học)) giao hoán (được)
  • Commutativité

    Danh từ giống cái (toán học; (triết học)) tính giao hoán
  • Commutatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) bộ đổi điện Danh từ giống cái (điện học) bộ đổi điện
  • Commuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ commuer commuer
  • Commère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời 1.2 (từ cũ, nghĩa...
  • Commémoraison

    Danh từ giống cái Lễ cáo (lễ tưởng niệm trùng ngày với một lễ lớn hơn)
  • Commémoration

    Danh từ giống cái Lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm
  • Commémorer

    Ngoại động từ Làm lễ tưởng niệm, làm lễ kỷ niệm
  • Commérage

    Danh từ giống đực (thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách
  • Comourants

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (luật học, pháp lý) người tương thừa cùng tuẫn nạn Danh từ giống đực...
  • Compacité

    Danh từ giống cái Tính đặc, tính chặt; tính chắc nịch
  • Compact

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compactage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm (đất) Danh từ giống đực Sự đầm (đất)
  • Compacte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních 1.2 (nghĩa bóng) chắc, áp đảo 1.3 Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô,...
  • Compacteur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Rouleau compacteur ) trục lăn đầm đất
  • Compagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn gái 1.2 (văn học) kẻ đánh bạn, cái đi kèm Danh từ giống cái Bạn gái Compagne d\'études...
  • Compagnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi theo; sự ở gần 2 Phản nghĩa Absence, isolement, solitude 2.1 Đoàn, toán, bọn, đám 2.2...
  • Compagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn, bạn bè, bạn hữu 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Compagnonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top