Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compétence

Mục lục

Danh từ giống cái

Thẩm quyền
Compétence d'un tribunal
thẩm quyền của một tòa án
Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông
Cela dépasse ma compétence
điều đó quá khả năng của tôi
C'est une compétence en la matière
ấy là một người tinh thông về vấn đề đó

Phản nghĩa

Incompétence

Xem thêm các từ khác

  • Compétent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thẩm quyền 1.2 Tinh thông, giỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétent amateur Tính từ Có thẩm quyền Tinh thông,...
  • Compéter

    Nội động từ Thuộc thẩm quyền Affaire qui compète à un tribunal việc thuộc thẩm quyền một tòa án
  • Compétiteur

    Danh từ Người đua tranh; đấu thủ; đối thủ
  • Compétitif

    Tính từ đua tranh, cạnh tranh Intrigues compétitives mưu mô cạnh tranh Có thể cạnh tranh Prix compétitif giá có thể cạnh tranh được
  • Compétition

    Danh từ giống cái Sự đua tranh; cuộc đua tranh Cuộc thi đấu
  • Compétitivité

    Danh từ giống cái Tính chất cạnh tranh
  • Comtal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte
  • Comtale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte
  • Comtat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực comté 2 2
  • Comte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bá tước 1.2 Đồng âm Compte, conte Danh từ giống đực Bá tước Đồng âm Compte, conte
  • Comtesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà bá tước Danh từ giống cái Bà bá tước
  • Comtisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Công - tơ Danh từ giống đực Thuyết Công - tơ
  • Comtiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết Công - tơ Tính từ comtisme comtisme Danh từ Người theo thuyết Công - tơ
  • Comtoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ côngtoa (một kiểu đồng hồ tường) Danh từ giống cái Đồng hồ côngtoa (một...
  • Comète

    Danh từ giống cái Sao chổi Dải đầu gáy (sách) tirer des plans sur la comète tính những chuyện cao xa viễn vông
  • Comédie

    Danh từ giống cái Hài kịch, kịch vui (nghĩa bóng) trò hề Ce n\'est qu\'une comédie đó chỉ là trò hề Cessez votre comédie thôi...
  • Comédien

    Danh từ Diễn viên hài kịch (nghĩa bóng) người khéo đóng kịch
  • Comédon

    Danh từ giống đực Nhân trứng cá (trên mặt)
  • Cométaire

    Tính từ Xem comète 1 Système cométaire hệ sao chổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top