- Từ điển Pháp - Việt
Compagnie
|
Danh từ giống cái
Sự đi theo; sự ở gần
Phản nghĩa Absence, isolement, solitude
Đoàn, toán, bọn, đám
Công ty
(săn bắn) bầy, đàn
(quân sự) đại đội
- bonne compagnie
- những người lương thiện có giáo dục
- dame demoiselle de compagnie
- bà (cô) tùy tùng
- de bonne compagnie
- lịch sự
- Gens de bonne compagnie
- �� những người lịch sự
- de mauvaise compagnie
- thô tục, đểu cáng
- marcher de compagnie
- đi cùng với
- et compagnie
- (thân mật) và đồng bọn, cả bọn
- C'est fripouille et compagnie
- �� cả bọn vô lại
- être en galante compagnie
- đi với một phụ nữ
- fausser compagnie
- bỏ về, bỏ đi
- l'illustre compagnie
- viện hàn lâm Pháp
- mauvaise compagnie
- bọn vô lại
Xem thêm các từ khác
-
Compagnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn, bạn bè, bạn hữu 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Compagnonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn;... -
Compagnonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà táo bạo Danh từ giống cái Người đàn bà táo bạo -
Comparabilité
Danh từ giống cái Tính có thể so sánh -
Comparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể so sánh 1.2 Phản nghĩa Incommensurable, irréductible; incomparable Tính từ Có thể so sánh Phản nghĩa... -
Comparaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự so sánh Danh từ giống cái Sự so sánh Mettre une chose en comparaison avec une autre đem so sánh... -
Comparant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré... -
Comparante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra trước tòa 1.2 Phản nghĩa Contumax, défaillant, non-comparant Tính từ Ra trước tòa La dame comparante a déclaré... -
Comparateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so... -
Comparatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương... -
Comparatiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngôn ngữ học so sánh Danh từ Nhà ngôn ngữ học so sánh -
Comparative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cấp so sánh Tính từ So sánh Méthode comparative phương... -
Comparativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương đối Phó từ Tương đối Ce n\'est bon que comparativement chỉ tốt tương đối -
Comparatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay so sánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) máy so Tính từ Hay so sánh Esprit comparateur óc hay so... -
Comparaître
Nội động từ (luật học, pháp lý) ra (theo lệnh), đến (theo lệnh) Comparaître devant le tribunal ra trước tòa -
Comparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 So sánh Ngoại động từ So sánh -
Comparoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ra trước tòa -
Comparse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa bóng) người giữ vai trò không quan trọng (trong việc gì) Danh từ (nghĩa bóng) người giữ vai trò... -
Compartiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô, ngăn Danh từ giống đực Ô, ngăn Tiroir à compartiments ngăn kéo nhiều ô -
Compartimentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ô, sự chia thành ngăn Danh từ giống đực Sự chia ô, sự chia thành ngăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.