- Từ điển Pháp - Việt
Comparoir
Xem thêm các từ khác
-
Comparse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa bóng) người giữ vai trò không quan trọng (trong việc gì) Danh từ (nghĩa bóng) người giữ vai trò... -
Compartiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô, ngăn Danh từ giống đực Ô, ngăn Tiroir à compartiments ngăn kéo nhiều ô -
Compartimentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ô, sự chia thành ngăn Danh từ giống đực Sự chia ô, sự chia thành ngăn -
Compartimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia thành ô, ngăn thành ô 1.2 (nghĩa bóng) chia thành loại rõ rệt Ngoại động từ Chia thành... -
Comparution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự ra trước tòa Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự ra trước... -
Compas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Com pa 1.2 Địa bàn Danh từ giống đực Com pa Địa bàn -
Compassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng com pa Danh từ giống đực Sự đo bằng com pa -
Compassement
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sự đo bằng com pa 1.2 Sự bố trí cân đối; sự kẻ chính xác 1.3 Lối điệu bộ Ngoại động... -
Compasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo bằng com pa 1.2 (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác 1.3 (văn học) cân nhắc, đắn... -
Compassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (làm, chữa) com pa Danh từ giống đực Thợ (làm, chữa) com pa -
Compassion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng thương, lòng trắc ẩn 1.2 Phản nghĩa Cruauté, dureté, indifférence, insensibilité Danh từ... -
Compassé
Tính từ điệu Démarche très compassée dáng đi rất điệu -
Compatibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord Incompatibilité Danh từ giống cái Sự tương hợp Compatibilité... -
Compatible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương hợp 1.2 Phản nghĩa Incompatible. Inconciliable Tính từ Tương hợp Caractères compatibles tính tình tương... -
Compatir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Động lòng thương, động lòng trắc ẩn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tương hợp Nội động từ Động... -
Compatissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy lòng thương 1.2 Phản nghĩa Dur, insensible Tính từ Đầy lòng thương Phản nghĩa Dur, insensible -
Compatissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy lòng thương 1.2 Phản nghĩa Dur, insensible Tính từ Đầy lòng thương Phản nghĩa Dur, insensible -
Compatriote
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồng bào; người đồng hương Danh từ Đồng bào; người đồng hương -
Compatriotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình đồng bào; tình đồng hương Danh từ giống đực Tình đồng bào; tình đồng hương -
Compendieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt 1.2 Phản nghĩa Abondant, long, verbeux Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.