- Từ điển Pháp - Việt
Compilation
|
Danh từ giống cái
Sự sưu tập
(nghĩa xấu) sự cóp nhặt (văn của người khác)
Xem thêm các từ khác
-
Compilatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) người cóp nhặt (văn của người khác) Danh từ Người sưu tập (nghĩa... -
Compiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (nghĩa xấu) cóp nhặt (văn của người khác) Ngoại động từ Sưu tập (nghĩa xấu)... -
Compisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt) đái vào Ngoại động từ (đùa cợt) đái vào -
Compitales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) lễ tế thần ngã tư (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử... -
Complainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài vè 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện để xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái... -
Complaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiều ý, chiều lòng Nội động từ Chiều ý, chiều lòng Complaire à ses enfants chiều ý con cái -
Complaisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chiều lòng 1.2 Mãn ý, vừa ý Phó từ Chiều lòng Mãn ý, vừa ý -
Complaisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay chiều ý, tính hay chiều lòng; việc làm chiều lòng 2 Phản nghĩa Dureté, sévérité... -
Complaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chiều ý, hay làm vui lòng 2 Phản nghĩa Dur, sévère 2.1 Thỏa mãn, vừa ý Tính từ Hay chiều ý, hay... -
Complaisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay chiều ý, hay làm vui lòng 2 Phản nghĩa Dur, sévère 2.1 Thỏa mãn, vừa ý Tính từ Hay chiều ý, hay... -
Complant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bail à complant ) hợp đồng cho thuê đất với điều kiện người thuê phải... -
Complanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng Ngoại động từ Trồng Complanter une terre d\'orangers trồng cam trên một đám đất -
Complectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu... -
Complective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) úp cạnh và đầu (kiểu tiền khai lá) Tính từ (thực vật học) úp cạnh và đầu... -
Complet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 1.3 Đầy, tràn đầy 1.4 Phản nghĩa Incomplet. Elémentaire, rudimentaire.... -
Complexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức tạp 2 Phản nghĩa Simple 2.1 Nombre complexe (toán học) số phức 3 Danh từ giống đực 3.1 Cái phức... -
Complexion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thể chất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nước da 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng... -
Complexité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phức tạp 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité Danh từ giống cái Tính phức tạp Phản nghĩa Simplicité -
Complexus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ rối Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ rối -
Complication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắc rối, sự phức tạp 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Clarification 1.3 (y học) (thường số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.