Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Complétif

    Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ
  • Complétion

    Danh từ giống cái Sự hoàn tất (giếng dầu, trước khi khai thác)
  • Complétive

    Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ
  • Complétude

    Danh từ giống cái (triết học) lưỡng năng chứng bác
  • Compoids

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế
  • Compoix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế
  • Componction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng ăn năn 1.2 (mỉa mai) vẻ trịnh trọng, vẻ trang nghiêm 1.3 Phản nghĩa Désinvolture,...
  • Componende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ, đồ tạ ơn (tạ ơn giáo hoàng, giám mục) 1.2 Phòng nhận lễ vật Danh từ...
  • Componé

    Tính từ Gồm nhiều đoạn khác màu (huy hiệu)
  • Comporte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho)
  • Comportement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xử sự, thái độ 1.2 (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính Danh từ giống đực...
  • Comporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng, bao hàm, gồm có, có 1.2 Cho phép 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động từ Chứa đựng,...
  • Composant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Composante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Composer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu thành, tạo nên 2 Phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier 2.1 Sáng tác, soạn 2.2 (ngành...
  • Composeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp chữ Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp chữ
  • Composite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp 1.2 Đủ các hạng, đủ các loại 1.3 Phản nghĩa Homogène, pur, simple 1.4...
  • Compositeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ
  • Composition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành 1.2 Kết cấu, bố cục, cấu tạo 2 Phản nghĩa...
  • Compositrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top