Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Complexion

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) thể chất
Complexion faible
thể chất yếu ớt
(từ cũ, nghĩa cũ) nước da
D'une complexion blanche
có nước da trắng
(từ cũ, nghĩa cũ) khí chất, tâm trạng
De complexion triste
có khí chất buồn

Xem thêm các từ khác

  • Complexité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phức tạp 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité Danh từ giống cái Tính phức tạp Phản nghĩa Simplicité
  • Complexus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ rối Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ rối
  • Complication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắc rối, sự phức tạp 1.2 Phản nghĩa Simplicité. Clarification 1.3 (y học) (thường số...
  • Complice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tòng phạm 1.2 Giúp cho, tiếp tay cho 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ tòng phạm Tính từ Tòng phạm Être complice d\'un...
  • Complicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tòng phạm 1.2 Sự cộng tác, sự tiếp tay 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord Hostilité Danh từ giống...
  • Complies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) kinh tối (sau bữa ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) kinh...
  • Compliment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khen, lời khen ngợi 1.2 Bài chúc mừng, chúc từ 1.3 ( số nhiều) lời thăm hỏi 1.4 Phản...
  • Complimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, khen ngợi 1.2 Chúc mừng 1.3 Thăm hỏi xã giao 1.4 Phản nghĩa Blâmer, injurier Ngoại động...
  • Complimenteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Complimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Compliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành rắc rối, phức tạp hóa 1.2 Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier Ngoại...
  • Compliqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắc rối, phức tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phức tạp 3 Phản nghĩa 3.1 Clair facile simple Tính từ...
  • Complot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu 1.2 Sự mưu toan Danh từ giống đực Âm mưu Sự mưu toan
  • Comploter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan
  • Comploteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
  • Comploteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
  • Complètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đầy đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement insuffisamment Phó từ đầy đủ, trọn...
  • Complément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bù, phần bổ sung 1.2 (ngôn ngữ học) bổ ngữ 1.3 (toán học) góc bù 1.4 (sinh vật học)...
  • Complémentaire

    tính từ bù, bổ sung Arcs, angles complémentaire: cùng bù, góc bù Couleurs complementaires: các màu hồn hợp thành màu trắng
  • Compléter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bổ sung cho đủ, bổ sung 2 Phản nghĩa 2.1 Abréger alléger diminuer réduire commencer ébaucher esquisser...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top