Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compliment

Mục lục

Danh từ giống đực

Lời khen, lời khen ngợi
Bài chúc mừng, chúc từ
( số nhiều) lời thăm hỏi
Phản nghĩa Blâme, injure, reproche

Xem thêm các từ khác

  • Complimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, khen ngợi 1.2 Chúc mừng 1.3 Thăm hỏi xã giao 1.4 Phản nghĩa Blâmer, injurier Ngoại động...
  • Complimenteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Complimenteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay khen 1.2 Tỏ ý ngợi khen 1.3 Phản nghĩa Agressif. Critique 1.4 Danh từ 1.5 Người hay khen Tính từ Hay khen...
  • Compliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành rắc rối, phức tạp hóa 1.2 Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier Ngoại...
  • Compliqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắc rối, phức tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phức tạp 3 Phản nghĩa 3.1 Clair facile simple Tính từ...
  • Complot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu 1.2 Sự mưu toan Danh từ giống đực Âm mưu Sự mưu toan
  • Comploter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan
  • Comploteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
  • Comploteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu
  • Complètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đầy đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement insuffisamment Phó từ đầy đủ, trọn...
  • Complément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bù, phần bổ sung 1.2 (ngôn ngữ học) bổ ngữ 1.3 (toán học) góc bù 1.4 (sinh vật học)...
  • Complémentaire

    tính từ bù, bổ sung Arcs, angles complémentaire: cùng bù, góc bù Couleurs complementaires: các màu hồn hợp thành màu trắng
  • Compléter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bổ sung cho đủ, bổ sung 2 Phản nghĩa 2.1 Abréger alléger diminuer réduire commencer ébaucher esquisser...
  • Complétif

    Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ
  • Complétion

    Danh từ giống cái Sự hoàn tất (giếng dầu, trước khi khai thác)
  • Complétive

    Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ
  • Complétude

    Danh từ giống cái (triết học) lưỡng năng chứng bác
  • Compoids

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế
  • Compoix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế
  • Componction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng ăn năn 1.2 (mỉa mai) vẻ trịnh trọng, vẻ trang nghiêm 1.3 Phản nghĩa Désinvolture,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top