- Từ điển Pháp - Việt
Complot
Xem thêm các từ khác
-
Comploter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan -
Comploteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu -
Comploteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu -
Complètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đầy đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement insuffisamment Phó từ đầy đủ, trọn... -
Complément
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bù, phần bổ sung 1.2 (ngôn ngữ học) bổ ngữ 1.3 (toán học) góc bù 1.4 (sinh vật học)... -
Complémentaire
tính từ bù, bổ sung Arcs, angles complémentaire: cùng bù, góc bù Couleurs complementaires: các màu hồn hợp thành màu trắng -
Compléter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bổ sung cho đủ, bổ sung 2 Phản nghĩa 2.1 Abréger alléger diminuer réduire commencer ébaucher esquisser... -
Complétif
Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ -
Complétion
Danh từ giống cái Sự hoàn tất (giếng dầu, trước khi khai thác) -
Complétive
Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ -
Complétude
Danh từ giống cái (triết học) lưỡng năng chứng bác -
Compoids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế -
Compoix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế -
Componction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng ăn năn 1.2 (mỉa mai) vẻ trịnh trọng, vẻ trang nghiêm 1.3 Phản nghĩa Désinvolture,... -
Componende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ, đồ tạ ơn (tạ ơn giáo hoàng, giám mục) 1.2 Phòng nhận lễ vật Danh từ... -
Componé
Tính từ Gồm nhiều đoạn khác màu (huy hiệu) -
Comporte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho) -
Comportement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xử sự, thái độ 1.2 (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính Danh từ giống đực... -
Comporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng, bao hàm, gồm có, có 1.2 Cho phép 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động từ Chứa đựng,... -
Composant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.