Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compressibilité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính nén được

Phản nghĩa

Incompressibilité

Xem thêm các từ khác

  • Compressible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nén, nén được 1.2 Phản nghĩa Incompressible Tính từ Có thể nén, nén được Phản nghĩa Incompressible
  • Compressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén 1.2 O ép, cưỡng bức Tính từ Để nén Bandage compressif (y học) băng nén O ép, cưỡng bức Mesures...
  • Compression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nén, sự ép; sức nén 1.2 Sự giảm 1.3 Sự cưỡng bức 1.4 Phản nghĩa Décompression, détente,...
  • Compressive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén 1.2 O ép, cưỡng bức Tính từ Để nén Bandage compressif (y học) băng nén O ép, cưỡng bức Mesures...
  • Comprimable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ compressible compressible
  • Comprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nén, ép 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Phản nghĩa Décomprimer, desserrer, dilater. Etaler, exprimer, extérioriser...
  • Comprimé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) nén 1.2 Dẹt hai bên 1.3 Bị kìm lại 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học) viên nén 3 Phản nghĩa...
  • Compris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Exclu. Incompris Tính từ comprendre comprendre Phản nghĩa Exclu. Incompris
  • Comprise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Exclu. Incompris Tính từ comprendre comprendre Phản nghĩa Exclu. Incompris
  • Compromettant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Tính từ Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Lettre compromettante bức...
  • Compromettante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Tính từ Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Lettre compromettante bức...
  • Compromettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nguy hại, làm liên lụy, gây tổn hại 1.2 Làm hại thanh danh (ai) 1.3 Phản nghĩa Justifier;...
  • Compromis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài 1.2 Thỏa hiệp, thỏa ước Danh từ...
  • Compromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hại (thanh danh của) mình 1.2 Sự đành làm (làm điều không hay) Danh từ giống cái...
  • Compromissoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Clause compromissoire ) điều khoản thỏa hiệp dựa vào trọng tài
  • Compréhensibilité

    Danh từ giống cái Khả năng hiểu
  • Compréhensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiểu được, dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Incompréhensible Tính từ Hiểu được, dễ hiểu Phản nghĩa Incompréhensible
  • Compréhensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấu tình, thông cảm 1.2 Bao hàm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý 2 Phản nghĩa 2.1 Borné incompréhensif...
  • Compréhension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội 1.2 Sự thấu tình, sự thông cảm 1.3 (triết học)...
  • Comptabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán Danh từ giống cái Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top