Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Comprise

Mục lục

Tính từ

comprendre
comprendre
Phản nghĩa Exclu. Incompris

Xem thêm các từ khác

  • Compromettant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Tính từ Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Lettre compromettante bức...
  • Compromettante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Tính từ Tác hại, nguy hiểm, làm liên lụy Lettre compromettante bức...
  • Compromettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nguy hại, làm liên lụy, gây tổn hại 1.2 Làm hại thanh danh (ai) 1.3 Phản nghĩa Justifier;...
  • Compromis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài 1.2 Thỏa hiệp, thỏa ước Danh từ...
  • Compromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hại (thanh danh của) mình 1.2 Sự đành làm (làm điều không hay) Danh từ giống cái...
  • Compromissoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Clause compromissoire ) điều khoản thỏa hiệp dựa vào trọng tài
  • Compréhensibilité

    Danh từ giống cái Khả năng hiểu
  • Compréhensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiểu được, dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Incompréhensible Tính từ Hiểu được, dễ hiểu Phản nghĩa Incompréhensible
  • Compréhensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấu tình, thông cảm 1.2 Bao hàm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau hiểu, sáng ý 2 Phản nghĩa 2.1 Borné incompréhensif...
  • Compréhension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiểu, sự thấu hiểu, sự lĩnh hội 1.2 Sự thấu tình, sự thông cảm 1.3 (triết học)...
  • Comptabilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán Danh từ giống cái Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán
  • Comptabiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi sổ kế toán, hạch toán Ngoại động từ Ghi sổ kế toán, hạch toán
  • Comptabilité

    Danh từ giống cái Kế toán
  • Comptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế toán 1.2 Chịu trách nhiệm 1.3 Danh từ 1.4 Nhân viên kế toán Tính từ Kế toán Pièces comptables giấy...
  • Comptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đếm Danh từ giống đực Sự đếm
  • Comptant

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Bằng tiền mặt 1.2 Đồng âm Content 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiền mặt Tính từ, phó từ Bằng...
  • Compte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tính, sự đếm 1.2 Tài khoản 1.3 (nghĩa bóng) cái lợi 1.4 Đồng âm Conte, comte Danh từ...
  • Compte-fils

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kính lúp đếm sợi Danh từ giống đực ( không đổi) Kính lúp đếm sợi
  • Compte-gouttes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ống nhỏ giọt Danh từ giống đực ( không đổi) Ống nhỏ giọt au compte-gouttes...
  • Compte-rendu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tường thuật, báo cáo Danh từ giống đực Bản tường thuật, báo cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top