Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Compulsive

Mục lục

Tính từ giống cái

(tâm lý học) không đừng được
(từ cũ, nghĩa cũ) cưỡng bức

Xem thêm các từ khác

  • Comput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính ngày lễ (tôn giáo) Danh từ giống đực Phép tính ngày lễ (tôn giáo)
  • Computation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tính thời gian Danh từ giống cái Phép tính thời gian computation d\'un délai (luật học,...
  • Computer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện toán Danh từ giống đực Máy điện toán
  • Computiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm lịch tôn giáo Danh từ giống đực Người làm lịch tôn giáo
  • Compère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thông đồng, cò mồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lão,...
  • Compère-loriot

    Danh từ giống đực (y học) (mụn) lẹo (ở mí mắt)
  • Compérage

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông đồng lừa bịp
  • Compétence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thẩm quyền 1.2 Sự tinh thông; khả năng; người tinh thông 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétence Danh...
  • Compétent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thẩm quyền 1.2 Tinh thông, giỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Incompétent amateur Tính từ Có thẩm quyền Tinh thông,...
  • Compéter

    Nội động từ Thuộc thẩm quyền Affaire qui compète à un tribunal việc thuộc thẩm quyền một tòa án
  • Compétiteur

    Danh từ Người đua tranh; đấu thủ; đối thủ
  • Compétitif

    Tính từ đua tranh, cạnh tranh Intrigues compétitives mưu mô cạnh tranh Có thể cạnh tranh Prix compétitif giá có thể cạnh tranh được
  • Compétition

    Danh từ giống cái Sự đua tranh; cuộc đua tranh Cuộc thi đấu
  • Compétitivité

    Danh từ giống cái Tính chất cạnh tranh
  • Comtal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte
  • Comtale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ comte comte
  • Comtat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực comté 2 2
  • Comte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bá tước 1.2 Đồng âm Compte, conte Danh từ giống đực Bá tước Đồng âm Compte, conte
  • Comtesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà bá tước Danh từ giống cái Bà bá tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top