Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concéder

Mục lục

Ngoại động từ

Nhượng, nhượng quyền
Concéder un terrain
nhượng một đám đất
Nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là
Concéder un point
nhượng bộ một điểm
Vous concéderez bien que j'ai raison
chắc anh phải cho là tôi có lý

Phản nghĩa

Contester rejeter refuser

Xem thêm các từ khác

  • Concélébrer

    Ngoại động từ (tôn giáo) cùng cử hành (lễ cầu nguyện)
  • Condamnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kết tội, đáng lên án Tính từ Đáng kết tội, đáng lên án Acte condamnable việc đáng kết tội
  • Condamnateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kết án Danh từ giống đực Người kết án
  • Condamnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết án, sự xử phạt 1.2 Án, hình phạt 1.3 Sự chỉ trích, sự lên án 1.4 Phản nghĩa...
  • Condamnatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kết tội Tính từ (luật học, pháp lý) kết tội
  • Condamner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết án, xử phạt 1.2 Chỉ trích, lên án 1.3 Phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver,...
  • Condamné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị kết án 1.2 Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh) 1.3 Bị bít lại 2 Danh từ 2.1...
  • Condensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cô đặc (chất nước), có thể nén đặc (chất khí) 1.2 Có thể ngưng lại (chất khí) Tính...
  • Condensateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; điện học) cái tụ Danh từ giống đực (vật lý học; điện học) cái tụ
  • Condensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) 1.2 Sự ngưng (chất khí) 1.3 ( hóa học)...
  • Condenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí) 1.2 Làm ngưng (chất khí thành lỏng) 1.3 Cô...
  • Condenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng 1.2 (vật lý học) cái tụ (sáng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Condensé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đặc 1.2 Cô đọng (bài văn...) 1.3 (thực vật học) đặc (cụm hoa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản...
  • Condescendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạ cố; thái độ ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiều ý 1.3 Phản nghĩa Déférence Danh...
  • Condescendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
  • Condescendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý
  • Condescendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiếu cố, hạ cố Nội động từ Chiếu cố, hạ cố Condescendre aux désirs de quelqu\'un chiếu...
  • Condiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia vị 1.2 (nghĩa bóng) cái kích thích; cái thú vị Danh từ giống đực Gia vị (nghĩa bóng)...
  • Condimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho gia vị, tra mắm muối Ngoại động từ Cho gia vị, tra mắm muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top