- Từ điển Pháp - Việt
Concélébrer
Ngoại động từ
(tôn giáo) cùng cử hành (lễ cầu nguyện)
Xem thêm các từ khác
-
Condamnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kết tội, đáng lên án Tính từ Đáng kết tội, đáng lên án Acte condamnable việc đáng kết tội -
Condamnateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người kết án Danh từ giống đực Người kết án -
Condamnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết án, sự xử phạt 1.2 Án, hình phạt 1.3 Sự chỉ trích, sự lên án 1.4 Phản nghĩa... -
Condamnatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kết tội Tính từ (luật học, pháp lý) kết tội -
Condamner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết án, xử phạt 1.2 Chỉ trích, lên án 1.3 Phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver,... -
Condamné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị kết án 1.2 Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh) 1.3 Bị bít lại 2 Danh từ 2.1... -
Condensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cô đặc (chất nước), có thể nén đặc (chất khí) 1.2 Có thể ngưng lại (chất khí) Tính... -
Condensateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; điện học) cái tụ Danh từ giống đực (vật lý học; điện học) cái tụ -
Condensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí) 1.2 Sự ngưng (chất khí) 1.3 ( hóa học)... -
Condenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí) 1.2 Làm ngưng (chất khí thành lỏng) 1.3 Cô... -
Condenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ ngưng; máy ngưng 1.2 (vật lý học) cái tụ (sáng) Danh từ giống đực (kỹ... -
Condensé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đặc 1.2 Cô đọng (bài văn...) 1.3 (thực vật học) đặc (cụm hoa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản... -
Condescendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạ cố; thái độ ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chiều ý 1.3 Phản nghĩa Déférence Danh... -
Condescendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý -
Condescendante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ cố, ban ơn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý Tính từ Hạ cố, ban ơn (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ý -
Condescendre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chiếu cố, hạ cố Nội động từ Chiếu cố, hạ cố Condescendre aux désirs de quelqu\'un chiếu... -
Condiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gia vị 1.2 (nghĩa bóng) cái kích thích; cái thú vị Danh từ giống đực Gia vị (nghĩa bóng)... -
Condimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho gia vị, tra mắm muối Ngoại động từ Cho gia vị, tra mắm muối -
Condisciple
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn học Danh từ Bạn học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.