Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concentration

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tập trung; nơi tập trung
La concentration d''une armée
sự tập trung đội quân
La concentration des pouvoirs
sự tập trung quyền lực
Sự cô (cho đặc lại)
( hóa học) nồng độ
(kinh tế) tài chính sự tích tụ (tư bản)
Phản nghĩa Déconcentration, diffusion, dilution, dispersion, dissipation, dissolution, éparpillement. Détente, distraction
camp de concentration
trại tập trung

Xem thêm các từ khác

  • Concentrationnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trại tập trung Tính từ (thuộc) trại tập trung
  • Concentrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Cô, cô đặc 1.3 Tích tụ (tư bản) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại 1.5...
  • Concentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng tâm 1.2 Phản nghĩa Excentrique. Centrifuge Tính từ Đồng tâm Cercles concentriques đường tròn đồng...
  • Concentriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đồng tâm Phó từ Đồng tâm
  • Concentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tập trung kinh tế Danh từ giống đực Thuyết tập trung kinh tế
  • Concentré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc 1.2 Mạnh, đậm 1.3 (nghĩa bóng) cô đặc 1.4 Tập trung tư tưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất...
  • Concept

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khái niệm Danh từ giống đực (triết học) khái niệm
  • Conceptacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào phòng Danh từ giống đực (thực vật học) bào phòng
  • Concepteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp) Danh từ Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí...
  • Conceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng quan niệm Tính từ Có khả năng quan niệm Faculté conceptive năng lực quan niệm
  • Conception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụ thai 1.2 Năng lực quan niệm 1.3 Quan niệm Danh từ giống cái Sự thụ thai Năng lực...
  • Conceptisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha Danh từ giống đực Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha
  • Conceptiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn ý nhị ( Tây Ban Nha) Danh từ Nhà văn ý nhị ( Tây Ban Nha)
  • Conceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng quan niệm Tính từ Có khả năng quan niệm Faculté conceptive năng lực quan niệm
  • Conceptrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp) Danh từ Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí...
  • Conceptualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết khái niệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết khái niệm
  • Conceptualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết khái niệm Tính từ conceptualisme conceptualisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Conceptuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concept concept
  • Conceptuelle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concept concept
  • Concernant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Liên quan đến; về Giới từ Liên quan đến; về Mesures concernant la circulation những biện pháp về giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top