Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concept

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) khái niệm

Xem thêm các từ khác

  • Conceptacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào phòng Danh từ giống đực (thực vật học) bào phòng
  • Concepteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp) Danh từ Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí...
  • Conceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng quan niệm Tính từ Có khả năng quan niệm Faculté conceptive năng lực quan niệm
  • Conception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụ thai 1.2 Năng lực quan niệm 1.3 Quan niệm Danh từ giống cái Sự thụ thai Năng lực...
  • Conceptisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha Danh từ giống đực Văn ý nhị (văn học) Tây Ban Nha
  • Conceptiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn ý nhị ( Tây Ban Nha) Danh từ Nhà văn ý nhị ( Tây Ban Nha)
  • Conceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng quan niệm Tính từ Có khả năng quan niệm Faculté conceptive năng lực quan niệm
  • Conceptrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp) Danh từ Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí...
  • Conceptualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết khái niệm Danh từ giống đực (triết học) thuyết khái niệm
  • Conceptualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết khái niệm Tính từ conceptualisme conceptualisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Conceptuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concept concept
  • Conceptuelle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concept concept
  • Concernant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Liên quan đến; về Giới từ Liên quan đến; về Mesures concernant la circulation những biện pháp về giao...
  • Concerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quan hệ đến, liên quan đến Ngoại động từ Quan hệ đến, liên quan đến Affaire vous concernant...
  • Concert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi hòa nhạc 1.2 Sự hòa âm 1.3 Sự đồng thanh 1.4 (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp...
  • Concertant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu
  • Concertante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu
  • Concertation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bàn tính với nhau; sự thống nhất với nhau Danh từ giống cái Sự bàn tính với nhau;...
  • Concerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bàn tính với nhau, bàn tính 1.2 Nội động từ 1.3 (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu Ngoại...
  • Concertina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn côngxectina Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn côngxectina
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top