Xem thêm các từ khác
-
Conceptuelle
Mục lục 1 Tính từ Tính từ concept concept -
Concernant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Liên quan đến; về Giới từ Liên quan đến; về Mesures concernant la circulation những biện pháp về giao... -
Concerner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quan hệ đến, liên quan đến Ngoại động từ Quan hệ đến, liên quan đến Affaire vous concernant... -
Concert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi hòa nhạc 1.2 Sự hòa âm 1.3 Sự đồng thanh 1.4 (nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp... -
Concertant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu -
Concertante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu -
Concertation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bàn tính với nhau; sự thống nhất với nhau Danh từ giống cái Sự bàn tính với nhau;... -
Concerter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bàn tính với nhau, bàn tính 1.2 Nội động từ 1.3 (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu Ngoại... -
Concertina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn côngxectina Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn côngxectina -
Concertino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô nhỏ 1.2 (âm nhạc) nhóm chủ tấu Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô... -
Concertiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi hòa nhạc Danh từ Người chơi hòa nhạc -
Concerto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô -
Concerté
Tính từ Sắp xếp Victoire bien concertée chiến thắng khéo sắp xếp (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng économie concertée kinh tế... -
Concesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhượng (cái gì cho ai) Danh từ giống đực Người nhượng (cái gì cho ai) -
Concessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhượng Tính từ Có thể nhượng -
Concessif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn... -
Concession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng 1.2 (ngoại giao) nhượng địa;... -
Concessionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhượng (đất đai...), người được nhượng quyền 1.2 (thương nghiệp) đại lý đặc... -
Concessive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn... -
Concetti
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) nét ý nhị Danh từ giống đực ( số nhiều) (văn học) nét ý nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.