Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concert

Mục lục

Danh từ giống đực

Buổi hòa nhạc
Assister au concert du samedi
dự buổi hòa nhạc thứ bảy
Sự hòa âm
Concert des vents
sự hòa âm của gió
Sự đồng thanh
Un concert d'éloges
sự đồng thanh khen ngợi
(nghĩa bóng) sự đồng minh, sự hiệp đồng

Phản nghĩa Contradiction. Désaccord, discorde, opposition. Cacophonie

De concert cùng nhau
Agir de concert
�� cùng nhau hành động

Xem thêm các từ khác

  • Concertant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu
  • Concertante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hợp tấu Tính từ (âm nhạc) hợp tấu Duo concertant bộ đôi hợp tấu
  • Concertation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bàn tính với nhau; sự thống nhất với nhau Danh từ giống cái Sự bàn tính với nhau;...
  • Concerter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bàn tính với nhau, bàn tính 1.2 Nội động từ 1.3 (âm nhạc) hợp tấu, tham gia hợp tấu Ngoại...
  • Concertina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn côngxectina Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn côngxectina
  • Concertino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô nhỏ 1.2 (âm nhạc) nhóm chủ tấu Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô...
  • Concertiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi hòa nhạc Danh từ Người chơi hòa nhạc
  • Concerto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngxectô Danh từ giống đực (âm nhạc) côngxectô
  • Concerté

    Tính từ Sắp xếp Victoire bien concertée chiến thắng khéo sắp xếp (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng économie concertée kinh tế...
  • Concesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhượng (cái gì cho ai) Danh từ giống đực Người nhượng (cái gì cho ai)
  • Concessible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhượng Tính từ Có thể nhượng
  • Concessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn...
  • Concession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng 1.2 (ngoại giao) nhượng địa;...
  • Concessionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhượng (đất đai...), người được nhượng quyền 1.2 (thương nghiệp) đại lý đặc...
  • Concessive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn...
  • Concetti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) nét ý nhị Danh từ giống đực ( số nhiều) (văn học) nét ý nhị
  • Concevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng Tính từ Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng
  • Concevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thụ thai 1.2 Quan niệm; tưởng tượng, hiểu 1.3 Dự kiến, nghĩ ra 1.4 Diễn đạt Ngoại động...
  • Conche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng
  • Conchiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vỏ ốc Tính từ (có) hình vỏ ốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top