- Từ điển Pháp - Việt
Concession
|
Danh từ giống cái
Sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng
- Concession à perpétuité
- đất nhượng vĩnh viễn
(ngoại giao) nhượng địa; tô giới
Sự nhượng bộ
- Faire une concession à un adversaire
- nhượng bộ đối thủ
- Proposition de concession
- (ngôn ngữ học) mệnh đề nhượng bộ
Phản nghĩa Refus, rejet. Contestation, dispute
Xem thêm các từ khác
-
Concessionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhượng (đất đai...), người được nhượng quyền 1.2 (thương nghiệp) đại lý đặc... -
Concessive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhượng bộ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối nhượng bộ Tính từ (ngôn... -
Concetti
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) nét ý nhị Danh từ giống đực ( số nhiều) (văn học) nét ý nhị -
Concevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng Tính từ Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng -
Concevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thụ thai 1.2 Quan niệm; tưởng tượng, hiểu 1.3 Dự kiến, nghĩ ra 1.4 Diễn đạt Ngoại động... -
Conche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng -
Conchiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vỏ ốc Tính từ (có) hình vỏ ốc -
Conchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conchit -
Conchoïdal
Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng vỏ ốc -
Conchoïde
Danh từ giống cái (toán học) concoit -
Conchyliculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi trai sò Danh từ giống cái Nghề nuôi trai sò -
Conchylien
Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò -
Conchylienne
Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò -
Conchyliologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa vỏ ốc sò Danh từ giống cái Khoa vỏ ốc sò -
Conchyliologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ conchyliologie conchyliologie -
Conchyliologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò Danh từ Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò -
Concierge
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gác cổng Danh từ Người gác cổng -
Conciergerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gác cổng 1.2 Chỗ ở của người gác cổng Danh từ giống cái Nghề gác cổng Chỗ ở... -
Concile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nghị giám mục 1.2 ( số nhiều) văn bản của hội nghị giám mục Danh từ giống đực... -
Conciliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dung hòa 1.2 Phản nghĩa Inconciliable Tính từ Có thể dung hòa Opinions difficilement conciliables ý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.