Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concevoir

Mục lục

Ngoại động từ

Thụ thai
Concevoir un enfant
thụ thai một đứa bé
Quan niệm; tưởng tượng, hiểu
Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper
tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm
Dự kiến, nghĩ ra
Concevoir un projet
dự kiến một kế hoạch
Diễn đạt
Lettre conçue en ces termes
bức thư diễn đạt thế này

Xem thêm các từ khác

  • Conche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) vịnh nhỏ, vũng
  • Conchiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình vỏ ốc Tính từ (có) hình vỏ ốc
  • Conchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) conchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) conchit
  • Conchoïdal

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng vỏ ốc
  • Conchoïde

    Danh từ giống cái (toán học) concoit
  • Conchyliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi trai sò Danh từ giống cái Nghề nuôi trai sò
  • Conchylien

    Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò
  • Conchylienne

    Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò
  • Conchyliologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa vỏ ốc sò Danh từ giống cái Khoa vỏ ốc sò
  • Conchyliologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conchyliologie conchyliologie
  • Conchyliologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò Danh từ Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò
  • Concierge

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gác cổng Danh từ Người gác cổng
  • Conciergerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gác cổng 1.2 Chỗ ở của người gác cổng Danh từ giống cái Nghề gác cổng Chỗ ở...
  • Concile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nghị giám mục 1.2 ( số nhiều) văn bản của hội nghị giám mục Danh từ giống đực...
  • Conciliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dung hòa 1.2 Phản nghĩa Inconciliable Tính từ Có thể dung hòa Opinions difficilement conciliables ý...
  • Conciliabule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc họp bí mật (để âm mưu chuyện gì) 1.2 Cuộc trò chuyện thủ thỉ Danh từ giống...
  • Conciliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concile 1 1
  • Conciliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa giải 1.2 Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable Tính từ Hòa giải Attitude conciliante thái độ hòa...
  • Conciliante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa giải 1.2 Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable Tính từ Hòa giải Attitude conciliante thái độ hòa...
  • Conciliateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hòa giải Danh từ giống đực Người hòa giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top