Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conchite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) conchit

Xem thêm các từ khác

  • Conchoïdal

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng vỏ ốc
  • Conchoïde

    Danh từ giống cái (toán học) concoit
  • Conchyliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi trai sò Danh từ giống cái Nghề nuôi trai sò
  • Conchylien

    Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò
  • Conchylienne

    Mục lục 1 (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò (địa chất, địa lý) có vỏ ốc sò Calcaire conchylien đá vôi có vỏ ốc sò
  • Conchyliologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa vỏ ốc sò Danh từ giống cái Khoa vỏ ốc sò
  • Conchyliologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ conchyliologie conchyliologie
  • Conchyliologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò Danh từ Nhà nghiên cứu vỏ ốc sò
  • Concierge

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gác cổng Danh từ Người gác cổng
  • Conciergerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gác cổng 1.2 Chỗ ở của người gác cổng Danh từ giống cái Nghề gác cổng Chỗ ở...
  • Concile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội nghị giám mục 1.2 ( số nhiều) văn bản của hội nghị giám mục Danh từ giống đực...
  • Conciliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dung hòa 1.2 Phản nghĩa Inconciliable Tính từ Có thể dung hòa Opinions difficilement conciliables ý...
  • Conciliabule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc họp bí mật (để âm mưu chuyện gì) 1.2 Cuộc trò chuyện thủ thỉ Danh từ giống...
  • Conciliaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concile 1 1
  • Conciliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa giải 1.2 Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable Tính từ Hòa giải Attitude conciliante thái độ hòa...
  • Conciliante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa giải 1.2 Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable Tính từ Hòa giải Attitude conciliante thái độ hòa...
  • Conciliateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hòa giải Danh từ giống đực Người hòa giải
  • Conciliation

    { Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa giải 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord opposition rupture séparation Danh từ giống cái Sự hòa...
  • Conciliatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) hòa giải Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) hòa giải
  • Conciliatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hòa giải Danh từ giống cái Người hòa giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top