Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Concordat

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) thỏa ước
(luật học, pháp lý) thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ nợ)

Xem thêm các từ khác

  • Concordataire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ concordat concordat
  • Concorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Discorde, dissension, haine, mésintelligence, zizanie Danh từ giống cái...
  • Concorder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau 1.2 Phản nghĩa Contraster, exclure ( s\'), opposer ( s\') Nội...
  • Concordisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết phù hợp (chứng minh sự phù hợp của (kinh thánh) với khoa học) Danh từ...
  • Concourant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes...
  • Concourante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào (một mục đích) Tính từ (toán học) đồng quy Droites concourantes...
  • Concourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học) đồng quy 1.2 Góp vào, giúp vào 1.3 Giành nhau, dự thi 1.4 Phản nghĩa Contrecarrer, opposer...
  • Concours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngẫu hợp 1.2 Sự hợp tác, sự cộng tác 1.3 Kỳ thi tuyển (có hạn định số người...
  • Concrescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự liên trưởng Danh từ giống cái (thực vật học) sự liên trưởng
  • Concrescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng
  • Concrescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) liên trưởng Tính từ (thực vật học) liên trưởng
  • Concret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụ thể 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặc 1.3 Phản nghĩa Abstrait. Fluide 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tính cụ...
  • Concrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cụ thể 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraitement théoriquement Phó từ Cụ thể Phản nghĩa Abstraitement théoriquement
  • Concréter

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đặc lại
  • Concrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại 1.2 Sự kết lại; (địa chất, địa lý) sự kết hạch 1.3 (y học; địa chất,...
  • Concrétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cụ thể hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Abstraire idéaliser Ngoại động từ Cụ thể hóa Concrétiser un concept...
  • Concubin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có vợ không cưới xin Danh từ giống đực Người có vợ không cưới xin
  • Concubinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn ở với nhau không cưới xin Danh từ giống đực Sự ăn ở với nhau không cưới xin
  • Concubinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới xin Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ăn ở với nhau không cưới...
  • Concubinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực concubinage concubinage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top